Thứ Ba, 20/05/2025

Trực tiếp kết quả Ruch Chorzow vs Chrobry Glogow hôm nay 08-11-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 6, 08/11

Kết thúc

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

5 : 0

Chrobry Glogow

Chrobry Glogow

Hiệp một: 4-0
T6, 01:00 08/11/2024
Vòng 16 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Milosz Kozak
2
Soma Novothny
14
Mohammed Mezghrani
19
Denis Ventura
26
Jakub Myszor
75

Thống kê trận đấu Ruch Chorzow vs Chrobry Glogow

số liệu thống kê
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
Chrobry Glogow
Chrobry Glogow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
24/07 - 2022
11/02 - 2023
08/11 - 2024
20/05 - 2025

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
20/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
13/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Chrobry Glogow

Hạng 2 Ba Lan
20/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3320943669T H T B H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3320853068T H B T T
3Wisla PlockWisla Plock33171061961H B T T H
4Wisla KrakowWisla Krakow3317882859T H B T T
5Miedz LegnicaMiedz Legnica3316891256T H T B B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3316710955H H B T B
7Gornik LecznaGornik Leczna33131191050T H B B H
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713312147950T H H B H
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow33131010849B T H T T
10LKS LodzLKS Lodz33138121047B T T T T
11Ruch ChorzowRuch Chorzow3313812447T T T B H
12Stal RzeszowStal Rzeszow339816-1435B B B B B
13Chrobry GlogowChrobry Glogow337917-2430B H B T H
14Odra OpoleOdra Opole337917-2830T H B T B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3361116-2529B T T B H
16Pogon SiedlcePogon Siedlce336918-1627B H T T H
17Warta PoznanWarta Poznan336621-3324B B B B T
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3341118-3523H B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X