Thứ Ba, 20/05/2025

Trực tiếp kết quả Chrobry Glogow vs Ruch Chorzow hôm nay 20-05-2025

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 3, 20/5

Đang diễn ra

Chrobry Glogow

Chrobry Glogow

2 : 2

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

Hiệp một: 0-2
T3, 00:00 20/05/2025
Vòng 33 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mohammed Mezghrani
16
Milosz Kozak
38
Patryk Szwedzik
67
Mateusz Lewandowski
87
Đang cập nhật Đang cập nhật

Thống kê trận đấu Chrobry Glogow vs Ruch Chorzow

số liệu thống kê
Chrobry Glogow
Chrobry Glogow
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
24/07 - 2022
11/02 - 2023
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Chrobry Glogow

Hạng 2 Ba Lan
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
13/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3320943669T H T B H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3320853068B T H B T
3Wisla PlockWisla Plock33171061961H B T T H
4Wisla KrakowWisla Krakow3317882859T H B T T
5Miedz LegnicaMiedz Legnica3316891256H T H T B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3316710955H H B T B
7Gornik LecznaGornik Leczna33131191050T H B B H
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713312147950T H H B H
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow33131010849B T H T T
10Ruch ChorzowRuch Chorzow3314712649B T T T B
11LKS LodzLKS Lodz33138121047B T T T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow339816-1435B B B B B
13Odra OpoleOdra Opole337917-2830T H B T B
14Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3361116-2529B T T B H
15Chrobry GlogowChrobry Glogow337818-2629H B H B T
16Pogon SiedlcePogon Siedlce336918-1627B H T T H
17Warta PoznanWarta Poznan336621-3324B B B B T
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3341118-3523H B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X