Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jordan Hugill (Thay: Andre Green) 46 | |
![]() Jack Holmes (Thay: Louie Sibley) 63 | |
![]() Taylor Perry 68 | |
![]() Harrison Biggins (Thay: Alex Gilliead) 72 | |
![]() Hakeem Odoffin (Kiến tạo: Joe Powell) 77 | |
![]() John Marquis (Kiến tạo: Taylor Perry) 78 | |
![]() Vadaine Oliver (Thay: George Lloyd) 79 | |
![]() Funso Ojo (Thay: Taylor Perry) 88 | |
![]() Cameron Humphreys 89 |
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Shrewsbury Town


Diễn biến Rotherham United vs Shrewsbury Town

Thẻ vàng cho Cameron Humphreys.
Taylor Perry rời sân và được thay thế bởi Funso Ojo.
George Lloyd rời sân và được thay thế bởi Vadaine Oliver.
Taylor Perry đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - John Marquis ghi bàn!
Joe Powell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hakeem Odoffin ghi bàn!
Alex Gilliead rời sân và được thay thế bởi Harrison Biggins.

V À A A O O O - Taylor Perry ghi bàn!
Louie Sibley rời sân và được thay thế bởi Jack Holmes.
Andre Green rời sân và được thay thế bởi Jordan Hugill.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Shrewsbury Town
Rotherham United (4-2-3-1): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Cameron Humphreys (24), Andre Green (11), Louie Sibley (15), Joe Powell (7), Sam Nombe (8)
Shrewsbury Town (3-4-1-2): Jamal Blackman (31), Morgan Feeney (5), Josh Feeney (6), Aaron Pierre (16), Luca Hoole (2), Malvind Benning (3), Dominic Gape (15), Alex Gilliead (17), Taylor Perry (14), George Lloyd (9), John Marquis (27)


Thay người | |||
46’ | Andre Green Jordan Hugill | 72’ | Alex Gilliead Harrison Biggins |
63’ | Louie Sibley Jack Holmes | 79’ | George Lloyd Vadaine Oliver |
88’ | Taylor Perry Funso Ojo |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Dawson | Toby Savin | ||
Liam Kelly | Harrison Biggins | ||
Sean Raggett | Vadaine Oliver | ||
Jordan Hugill | Funso Ojo | ||
Jack Holmes | George Nurse | ||
Ben Hatton | Callum Stewart | ||
Jordan Shipley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại