Thứ Sáu, 09/05/2025
Jordan Hugill (Thay: Andre Green)
46
Jack Holmes (Thay: Louie Sibley)
63
Taylor Perry
68
Harrison Biggins (Thay: Alex Gilliead)
72
Hakeem Odoffin (Kiến tạo: Joe Powell)
77
John Marquis (Kiến tạo: Taylor Perry)
78
Vadaine Oliver (Thay: George Lloyd)
79
Funso Ojo (Thay: Taylor Perry)
88
Cameron Humphreys
89

Thống kê trận đấu Rotherham United vs Shrewsbury Town

số liệu thống kê
Rotherham United
Rotherham United
Shrewsbury Town
Shrewsbury Town
69 Kiểm soát bóng 31
13 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rotherham United vs Shrewsbury Town

Tất cả (15)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89' Thẻ vàng cho Cameron Humphreys.

Thẻ vàng cho Cameron Humphreys.

88'

Taylor Perry rời sân và được thay thế bởi Funso Ojo.

79'

George Lloyd rời sân và được thay thế bởi Vadaine Oliver.

78'

Taylor Perry đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - John Marquis ghi bàn!

V À A A O O O - John Marquis ghi bàn!

77'

Joe Powell đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Hakeem Odoffin ghi bàn!

V À A A O O O - Hakeem Odoffin ghi bàn!

72'

Alex Gilliead rời sân và được thay thế bởi Harrison Biggins.

68' V À A A O O O - Taylor Perry ghi bàn!

V À A A O O O - Taylor Perry ghi bàn!

63'

Louie Sibley rời sân và được thay thế bởi Jack Holmes.

46'

Andre Green rời sân và được thay thế bởi Jordan Hugill.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rotherham United vs Shrewsbury Town

Rotherham United (4-2-3-1): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Cameron Humphreys (24), Andre Green (11), Louie Sibley (15), Joe Powell (7), Sam Nombe (8)

Shrewsbury Town (3-4-1-2): Jamal Blackman (31), Morgan Feeney (5), Josh Feeney (6), Aaron Pierre (16), Luca Hoole (2), Malvind Benning (3), Dominic Gape (15), Alex Gilliead (17), Taylor Perry (14), George Lloyd (9), John Marquis (27)

Rotherham United
Rotherham United
4-2-3-1
20
Dillon Phillips
2
Joe Rafferty
22
Hakeem Odoffin
16
Zak Jules
6
Reece James
25
Pelly Ruddock Mpanzu
24
Cameron Humphreys
11
Andre Green
15
Louie Sibley
7
Joe Powell
8
Sam Nombe
27
John Marquis
9
George Lloyd
14
Taylor Perry
17
Alex Gilliead
15
Dominic Gape
3
Malvind Benning
2
Luca Hoole
16
Aaron Pierre
6
Josh Feeney
5
Morgan Feeney
31
Jamal Blackman
Shrewsbury Town
Shrewsbury Town
3-4-1-2
Thay người
46’
Andre Green
Jordan Hugill
72’
Alex Gilliead
Harrison Biggins
63’
Louie Sibley
Jack Holmes
79’
George Lloyd
Vadaine Oliver
88’
Taylor Perry
Funso Ojo
Cầu thủ dự bị
Cameron Dawson
Toby Savin
Liam Kelly
Harrison Biggins
Sean Raggett
Vadaine Oliver
Jordan Hugill
Funso Ojo
Jack Holmes
George Nurse
Ben Hatton
Callum Stewart
Jordan Shipley

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Shrewsbury Town

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X