Thứ Năm, 01/05/2025
Milan Robin
32
Timothe Nkada (Kiến tạo: Noah Cadiou)
63
Mohamed Bouchouari (Thay: Nolan Galves)
68
Tawfik Bentayeb (Thay: Ibrahima Balde)
68
Francis Kembolo (Thay: Oualid Orinel)
69
Oucasse Mendy (Thay: Alain Ipiele)
69
Bevic Moussiti Oko (Thay: Leandro Morante)
69
Samir Belloumou
79
Alexis Trouillet (Thay: Wilitty Younoussa)
84
Raphael Lipinski (Thay: Abdel Hakim Abdallah)
84
Abdoul Diawara (Thay: Karim Tlili)
87
Derek Mazou-Sacko (Thay: Noah Cadiou)
88
Nathanael Saintini (Thay: Yanis Hadjem)
90

Thống kê trận đấu Rodez vs Martigues

số liệu thống kê
Rodez
Rodez
Martigues
Martigues
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rodez vs Martigues

Tất cả (18)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Yanis Hadjem rời sân và được thay thế bởi Nathanael Saintini.

88'

Noah Cadiou rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.

87'

Karim Tlili rời sân và được thay thế bởi Abdoul Diawara.

84'

Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Raphael Lipinski.

84'

Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Alexis Trouillet.

79' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Samir Belloumou nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Samir Belloumou nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

69'

Leandro Morante rời sân và anh được thay thế bởi Bevic Moussiti Oko.

69'

Alain Ipiele rời sân và anh được thay thế bởi Oucasse Mendy.

69'

Oualid Orinel rời sân và được thay thế bởi Francis Kembolo.

68'

Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouchouari.

68'

Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi Tawfik Bentayeb.

63'

Noah Cadiou đã kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A O O O Timothe Nkada đã ghi bàn!

V À A A O O O Timothe Nkada đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' Thẻ vàng cho Milan Robin.

Thẻ vàng cho Milan Robin.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rodez vs Martigues

Rodez (5-3-2): Mory Diaw (99), Nolan Galves (25), Ahmad Ngouyamsa (6), Eric Vandenabeele (2), Till Cissokho (15), Abdel Hakim Abdallah (28), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Ibrahima Balde (18), Timothee Nkada (9)

Martigues (5-3-2): Yannick Etile (20), Yanis Hadjem (21), Leandro Morante (24), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Akim Djaha (22), Milan Robin (12), Samir Belloumou (26), Oualid Orinel (7), Karim Tilli (10), Alain Ipiele (27)

Rodez
Rodez
5-3-2
99
Mory Diaw
25
Nolan Galves
6
Ahmad Ngouyamsa
2
Eric Vandenabeele
15
Till Cissokho
28
Abdel Hakim Abdallah
8
Wilitty Younoussa
5
Noah Cadiou
10
Waniss Taibi
18
Ibrahima Balde
9
Timothee Nkada
27
Alain Ipiele
10
Karim Tilli
7
Oualid Orinel
26
Samir Belloumou
12
Milan Robin
22
Akim Djaha
5
Simon Falette
3
Steve Solvet
24
Leandro Morante
21
Yanis Hadjem
20
Yannick Etile
Martigues
Martigues
5-3-2
Thay người
68’
Nolan Galves
Mohamed Bouchouari
69’
Oualid Orinel
Francois Kembolo Luyeye
68’
Ibrahima Balde
Tawfik Bentayeb
69’
Leandro Morante
Bevic Moussiti-Oko
84’
Abdel Hakim Abdallah
Raphael Lipinski
69’
Alain Ipiele
Oucasse Mendy
84’
Wilitty Younoussa
Alexis Trouillet
87’
Karim Tlili
Abdoul Diawara
88’
Noah Cadiou
Derek Mazou-Sacko
90’
Yanis Hadjem
Nathanael Saintini
Cầu thủ dự bị
Lionel Nzau Mpasi
Adel Anzimati-Aboudou
Raphael Lipinski
Francois Kembolo Luyeye
Mohamed Bouchouari
Bevic Moussiti-Oko
Mohamed Achi Bouakline
Romain Montiel
Derek Mazou-Sacko
Abdoul Diawara
Alexis Trouillet
Oucasse Mendy
Tawfik Bentayeb
Nathanael Saintini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
19/07 - 2023
H1: 0-1
Ligue 2
19/10 - 2024
H1: 0-2
05/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
26/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
29/03 - 2025
H1: 1-1
15/03 - 2025
H1: 0-0
11/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Martigues

Ligue 2
26/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 0-2
12/04 - 2025
H1: 1-3
05/04 - 2025
H1: 0-0
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3221563468T T T H T
2Paris FCParis FC3220572065T T T T H
3MetzMetz32171052961T H T H B
4DunkerqueDunkerque3217312754B T B T B
5GuingampGuingamp32163131051T B B B T
6LavalLaval3214711749B B B T T
7FC AnnecyFC Annecy3213910-248B H T H T
8SC BastiaSC Bastia3210148544T H T B B
9GrenobleGrenoble3212713-143B T B B T
10PauPau32101210-1042T B H H T
11TroyesTroyes3212515341B H H T T
12AmiensAmiens3212416-1340H B T T B
13AC AjaccioAC Ajaccio3211615-1139B T H H B
14RodezRodez3291013237H T H B H
15Red StarRed Star329914-1436H H B H H
16MartiguesMartigues329419-2331T B B T B
17Clermont Foot 63Clermont Foot 633261115-1729H B H B H
18CaenCaen325621-2621B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X