Thứ Sáu, 02/05/2025
Brighton Labeau
38
Ayoub Amraoui (Thay: Alain Ipiele)
46
Rayan Ghrieb
47
Oucasse Mendy
56
Karim Tlili (Thay: Bevic Moussiti Oko)
57
Oualid Orinel (Thay: Mahame Siby)
57
Steve Solvet
64
Amadou Sagna (Thay: Rayan Ghrieb)
66
Mathis Riou (Thay: Brighton Labeau)
66
Romain Montiel (Thay: Yanis Hadjem)
73
Francis Kembolo (Thay: Milan Robin)
73
Simon Falette
75
Taylor Luvambo (Thay: Jacques Siwe)
80
Tanguy Ahile (Thay: Lebogang Phiri)
81
Albin Demouchy (Thay: Lenny Vallier)
81

Thống kê trận đấu Guingamp vs Martigues

số liệu thống kê
Guingamp
Guingamp
Martigues
Martigues
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Guingamp vs Martigues

Tất cả (18)
81'

Lenny Vallier rời sân và được thay thế bởi Albin Demouchy.

81'

Lebogang Phiri rời sân và được thay thế bởi Tanguy Ahile.

80'

Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.

73'

Milan Robin rời sân và được thay thế bởi Francis Kembolo.

75' Thẻ vàng cho Simon Falette.

Thẻ vàng cho Simon Falette.

73'

Yanis Hadjem rời sân và được thay thế bởi Romain Montiel.

66'

Brighton Labeau rời sân và được thay thế bởi Mathis Riou.

66'

Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Amadou Sagna.

64' Thẻ vàng cho Steve Solvet.

Thẻ vàng cho Steve Solvet.

57'

Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Oualid Orinel.

57'

Bevic Moussiti Oko rời sân và được thay thế bởi Karim Tlili.

56' V À A A O O O - Oucasse Mendy đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oucasse Mendy đã ghi bàn!

47' V À A A O O O - Rayan Ghrieb đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rayan Ghrieb đã ghi bàn!

46'

Alain Ipiele rời sân và được thay thế bởi Ayoub Amraoui.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' V À A A A O O O - Brighton Labeau đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Brighton Labeau đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Guingamp vs Martigues

Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Lenny Vallier (6), Rayan Ghrieb (21), Brighton Labeau (9), Lebogang Phiri (5), Hugo Picard (10), Theo Le Bris (28), Jacques Siwe (17)

Martigues (4-5-1): Yannick Etile (20), Nathanael Saintini (39), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Yanis Hadjem (21), Alain Ipiele (27), Mahame Siby (23), Samir Belloumou (26), Milan Robin (12), Oucasse Mendy (29), Bevic Moussiti-Oko (14)

Guingamp
Guingamp
4-4-2
16
Enzo Basilio
22
Alpha Sissoko
7
Donacien Gomis
18
Sohaib Nair
6
Lenny Vallier
21
Rayan Ghrieb
9
Brighton Labeau
5
Lebogang Phiri
10
Hugo Picard
28
Theo Le Bris
17
Jacques Siwe
14
Bevic Moussiti-Oko
29
Oucasse Mendy
12
Milan Robin
26
Samir Belloumou
23
Mahame Siby
27
Alain Ipiele
21
Yanis Hadjem
5
Simon Falette
3
Steve Solvet
39
Nathanael Saintini
20
Yannick Etile
Martigues
Martigues
4-5-1
Thay người
66’
Brighton Labeau
Mathis Riou
46’
Alain Ipiele
Ayoub Amraoui
66’
Rayan Ghrieb
Amadou Sagna
57’
Mahame Siby
Oualid Orinel
80’
Jacques Siwe
Taylor Luvambo
57’
Bevic Moussiti Oko
Karim Tilli
81’
Lenny Vallier
Albin Demouchy
73’
Milan Robin
Francois Kembolo Luyeye
81’
Lebogang Phiri
Tanguy Ahile
73’
Yanis Hadjem
Romain Montiel
Cầu thủ dự bị
Mathis Riou
Mohamed Bamba
Taylor Luvambo
Francois Kembolo Luyeye
Amadou Sagna
Adel Anzimati-Aboudou
Sabri Guendouz
Ayoub Amraoui
Babacar Niasse
Oualid Orinel
Albin Demouchy
Karim Tilli
Tanguy Ahile
Romain Montiel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
07/12 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Guingamp

Ligue 2
26/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 2-1
12/04 - 2025
08/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
26/02 - 2025
H1: 2-0
Ligue 2
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Martigues

Ligue 2
26/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 0-2
12/04 - 2025
H1: 1-3
05/04 - 2025
H1: 0-0
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3221563468T T T H T
2Paris FCParis FC3220572065T T T T H
3MetzMetz32171052961T H T H B
4DunkerqueDunkerque3217312754B T B T B
5GuingampGuingamp32163131051T B B B T
6LavalLaval3214711749B B B T T
7FC AnnecyFC Annecy3213910-248B H T H T
8SC BastiaSC Bastia3210148544T H T B B
9GrenobleGrenoble3212713-143B T B B T
10PauPau32101210-1042T B H H T
11TroyesTroyes3212515341B H H T T
12AmiensAmiens3212416-1340H B T T B
13AC AjaccioAC Ajaccio3211615-1139B T H H B
14RodezRodez3291013237H T H B H
15Red StarRed Star329914-1436H H B H H
16MartiguesMartigues329419-2331T B B T B
17Clermont Foot 63Clermont Foot 633261115-1729H B H B H
18CaenCaen325621-2621B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X