Lenny Vallier rời sân và được thay thế bởi Albin Demouchy.
![]() Brighton Labeau 38 | |
![]() Ayoub Amraoui (Thay: Alain Ipiele) 46 | |
![]() Rayan Ghrieb 47 | |
![]() Oucasse Mendy 56 | |
![]() Karim Tlili (Thay: Bevic Moussiti Oko) 57 | |
![]() Oualid Orinel (Thay: Mahame Siby) 57 | |
![]() Steve Solvet 64 | |
![]() Amadou Sagna (Thay: Rayan Ghrieb) 66 | |
![]() Mathis Riou (Thay: Brighton Labeau) 66 | |
![]() Romain Montiel (Thay: Yanis Hadjem) 73 | |
![]() Francis Kembolo (Thay: Milan Robin) 73 | |
![]() Simon Falette 75 | |
![]() Taylor Luvambo (Thay: Jacques Siwe) 80 | |
![]() Tanguy Ahile (Thay: Lebogang Phiri) 81 | |
![]() Albin Demouchy (Thay: Lenny Vallier) 81 |
Thống kê trận đấu Guingamp vs Martigues

Diễn biến Guingamp vs Martigues
Lebogang Phiri rời sân và được thay thế bởi Tanguy Ahile.
Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.
Milan Robin rời sân và được thay thế bởi Francis Kembolo.

Thẻ vàng cho Simon Falette.
Yanis Hadjem rời sân và được thay thế bởi Romain Montiel.
Brighton Labeau rời sân và được thay thế bởi Mathis Riou.
Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Amadou Sagna.

Thẻ vàng cho Steve Solvet.
Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Oualid Orinel.
Bevic Moussiti Oko rời sân và được thay thế bởi Karim Tlili.

V À A A O O O - Oucasse Mendy đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rayan Ghrieb đã ghi bàn!
Alain Ipiele rời sân và được thay thế bởi Ayoub Amraoui.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Brighton Labeau đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Guingamp vs Martigues
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Lenny Vallier (6), Rayan Ghrieb (21), Brighton Labeau (9), Lebogang Phiri (5), Hugo Picard (10), Theo Le Bris (28), Jacques Siwe (17)
Martigues (4-5-1): Yannick Etile (20), Nathanael Saintini (39), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Yanis Hadjem (21), Alain Ipiele (27), Mahame Siby (23), Samir Belloumou (26), Milan Robin (12), Oucasse Mendy (29), Bevic Moussiti-Oko (14)

Thay người | |||
66’ | Brighton Labeau Mathis Riou | 46’ | Alain Ipiele Ayoub Amraoui |
66’ | Rayan Ghrieb Amadou Sagna | 57’ | Mahame Siby Oualid Orinel |
80’ | Jacques Siwe Taylor Luvambo | 57’ | Bevic Moussiti Oko Karim Tilli |
81’ | Lenny Vallier Albin Demouchy | 73’ | Milan Robin Francois Kembolo Luyeye |
81’ | Lebogang Phiri Tanguy Ahile | 73’ | Yanis Hadjem Romain Montiel |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathis Riou | Mohamed Bamba | ||
Taylor Luvambo | Francois Kembolo Luyeye | ||
Amadou Sagna | Adel Anzimati-Aboudou | ||
Sabri Guendouz | Ayoub Amraoui | ||
Babacar Niasse | Oualid Orinel | ||
Albin Demouchy | Karim Tilli | ||
Tanguy Ahile | Romain Montiel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây Martigues
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 5 | 6 | 34 | 68 | T T T H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 20 | 65 | T T T T H |
3 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 29 | 61 | T H T H B |
4 | ![]() | 32 | 17 | 3 | 12 | 7 | 54 | B T B T B |
5 | ![]() | 32 | 16 | 3 | 13 | 10 | 51 | T B B B T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 7 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | -2 | 48 | B H T H T |
8 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 5 | 44 | T H T B B |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -1 | 43 | B T B B T |
10 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -10 | 42 | T B H H T |
11 | ![]() | 32 | 12 | 5 | 15 | 3 | 41 | B H H T T |
12 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -13 | 40 | H B T T B |
13 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -11 | 39 | B T H H B |
14 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | 2 | 37 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H H B H H |
16 | 32 | 9 | 4 | 19 | -23 | 31 | T B B T B | |
17 | ![]() | 32 | 6 | 11 | 15 | -17 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 32 | 5 | 6 | 21 | -26 | 21 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại