Chủ Nhật, 22/06/2025
Shion Niwa
9
Toshiki Takahashi (Kiến tạo: Kohei Kuroki)
19
Yuhi Takemoto (Thay: Shun Ito)
46
Naohiro Sugiyama (Kiến tạo: Yuhi Takemoto)
51
Kyohei Sugiura (Thay: Shion Niwa)
60
Masamichi Hayashi (Thay: Yohei Toyoda)
60
Naohiro Sugiyama (Kiến tạo: Shohei Mishima)
65
Shogo Rikiyasu (Thay: Shunya Mori)
66
Ryuhei Oishi (Thay: Shintaro Shimada)
66
Thales Procopio (Thay: Koki Sakamoto)
66
Keisuke Tanabe (Thay: Itto Fujita)
66
Keisuke Tanabe
70
Naoki Suto (Thay: Hiroya Matsumoto)
74
Yusei Toshida (Thay: Toshiki Takahashi)
81
Kaito Abe (Thay: Kohei Kuroki)
87

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Zweigen Kanazawa

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), Itto Fujita (32), So Kawahara (6), Shun Ito (10), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Taiga Son (35), Honoya Shoji (39), Shunya Mori (16), Shintaro Shimada (10), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Kazuya Onohara (18), Shion Niwa (9), Yohei Toyoda (19)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
23
Yuya Sato
2
Kohei Kuroki
5
Masahiro Sugata
3
Osamu Henry Iyoha
15
Shohei Mishima
32
Itto Fujita
6
So Kawahara
10
Shun Ito
18 2
Naohiro Sugiyama
9
Toshiki Takahashi
16
Koki Sakamoto
19
Yohei Toyoda
9
Shion Niwa
18
Kazuya Onohara
6
Hiroya Matsumoto
8
Keita Fujimura
10
Shintaro Shimada
16
Shunya Mori
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
5
Riku Matsuda
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
46’
Shun Ito
Yuhi Takemoto
60’
Shion Niwa
Kyohei Sugiura
66’
Itto Fujita
Keisuke Tanabe
60’
Yohei Toyoda
Masamichi Hayashi
66’
Koki Sakamoto
Thales Procopio
66’
Shintaro Shimada
Ryuhei Oishi
81’
Toshiki Takahashi
Yusei Toshida
66’
Shunya Mori
Shogo Rikiyasu
87’
Kohei Kuroki
Kaito Abe
74’
Hiroya Matsumoto
Naoki Suto
Cầu thủ dự bị
Yusei Toshida
Motoaki Miura
Ryuga Tashiro
Kengo Kuroki
Kaito Abe
Ryuhei Oishi
Keisuke Tanabe
Shogo Rikiyasu
Yuhi Takemoto
Naoki Suto
Thales Procopio
Kyohei Sugiura
Tatsuki Higashiyama
Masamichi Hayashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2022
24/07 - 2022
09/04 - 2023
12/08 - 2023

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
12Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420H B B B B
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B B T H T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X