Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs Mito Hollyhock hôm nay 17-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 17/8

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

0 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 17/08/2024
Vòng 27 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryusei Nose
49
Mizuki Ando (Thay: Taika Nakashima)
51
Keito Kumashiro (Thay: Yuhi Takemoto)
59
Rimu Matsuoka (Thay: Chihiro Konagaya)
59
Shunsuke Saito (Thay: Ryusei Nose)
72
Riku Ochiai (Thay: Yuki Kusano)
72
Tatsunori Sakurai
77
Asuma Ikari (Thay: Tatsunori Sakurai)
83
Kazuma Nagai (Thay: Haruki Arai)
83
Shun Ito (Thay: Shoji Toyama)
83
Kohei Kuroki (Thay: Shohei Mishima)
83
Kohei Kuroki
89
Shun Osaki (Thay: Daichi Ishikawa)
90
Takuro Ezaki
90+5'

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Mito Hollyhock

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Ryotaro Onishi (3), Takuro Ezaki (24), Wataru Iwashita (13), Yuki Omoto (9), Shuhei Kamimura (8), Yuhi Takemoto (7), Shohei Mishima (15), Shoji Toyama (48), Daichi Ishikawa (18), Chihiro Konagaya (19)

Mito Hollyhock (4-4-2): Shuhei Matsubara (21), Shiva Tafari Nagasawa (17), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Ryusei Nose (13), Tatsunori Sakurai (47), Ryosuke Maeda (10), Haruki Arai (7), Taika Nakashima (99), Yuki Kusano (11)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
1
Ryuga Tashiro
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
13
Wataru Iwashita
9
Yuki Omoto
8
Shuhei Kamimura
7
Yuhi Takemoto
15
Shohei Mishima
48
Shoji Toyama
18
Daichi Ishikawa
19
Chihiro Konagaya
11
Yuki Kusano
99
Taika Nakashima
7
Haruki Arai
10
Ryosuke Maeda
47
Tatsunori Sakurai
13
Ryusei Nose
3
Koshi Osaki
4
Nao Yamada
33
Takeshi Ushizawa
17
Shiva Tafari Nagasawa
21
Shuhei Matsubara
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
59’
Chihiro Konagaya
Rimu Matsuoka
51’
Taika Nakashima
Mizuki Ando
59’
Yuhi Takemoto
Keito Kumashiro
72’
Yuki Kusano
Riku Ochiai
83’
Shohei Mishima
Kohei Kuroki
72’
Ryusei Nose
Shunsuke Saito
83’
Shoji Toyama
Shun Ito
83’
Haruki Arai
Kazuma Nagai
90’
Daichi Ishikawa
Shun Osaki
83’
Tatsunori Sakurai
Asuma Ikari
Cầu thủ dự bị
Kohei Kuroki
Daiki Tomii
Kaito Abe
Kazuma Nagai
Shun Ito
Riku Ochiai
Rimu Matsuoka
Hidemasa Koda
Shun Osaki
Asuma Ikari
Keito Kumashiro
Shunsuke Saito
Yuya Sato
Mizuki Ando

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/03 - 2022
18/06 - 2022
21/05 - 2023
06/08 - 2023
06/05 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
17/08 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X