Chủ Nhật, 04/05/2025
Daichi Ishikawa (Kiến tạo: Ryotaro Onishi)
7
Motoki Ohara
37
Jefferson David Tabinas (Thay: Fumiya Unoki)
46
Daichi Ishikawa (Kiến tạo: Rei Hirakawa)
54
Reo Yasunaga (Thay: Motoki Ohara)
62
Yutaka Michiwaki (Thay: Daichi Ishikawa)
67
Hidetoshi Takeda
68
Kaito Umeda (Thay: Shimon Teranuma)
71
Shuhei Kamimura
76
Shohei Aihara (Thay: Takuya Shimamura)
79
Ryo Niizato (Thay: Hidetoshi Takeda)
81
Shoji Toyama (Thay: Ren Inoue)
81
(Pen) Yuki Omoto
87
Itto Fujita (Thay: Yuki Omoto)
88
Keisuke Tanabe (Thay: Yuhi Takemoto)
88

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
38 Kiểm soát bóng 62
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 17
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto

Mito Hollyhock (4-4-2): Kaiho Nakayama (41), Ryosuke Maeda (10), Nao Yamada (21), Yota Tanabe (29), Ren Inoue (16), Fumiya Unoki (25), Fumiya Sugiura (34), Hidetoshi Takeda (7), Motoki Ohara (14), Yuki Kusano (11), Shimon Teranuma (23)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Yuhi Takemoto (14), Shuhei Kamimura (8), Rei Hirakawa (17), Takuya Shimamura (19), Daichi Ishikawa (18), Rimu Matsuoka (16)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
41
Kaiho Nakayama
10
Ryosuke Maeda
21
Nao Yamada
29
Yota Tanabe
16
Ren Inoue
25
Fumiya Unoki
34
Fumiya Sugiura
7
Hidetoshi Takeda
14
Motoki Ohara
11
Yuki Kusano
23
Shimon Teranuma
16
Rimu Matsuoka
18 2
Daichi Ishikawa
19
Takuya Shimamura
17
Rei Hirakawa
8
Shuhei Kamimura
14
Yuhi Takemoto
9
Yuki Omoto
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
46’
Fumiya Unoki
Jefferson David Tabinas
67’
Daichi Ishikawa
Yutaka Michiwaki
62’
Motoki Ohara
Reo Yasunaga
79’
Takuya Shimamura
Shohei Aihara
71’
Shimon Teranuma
Kaito Umeda
88’
Yuki Omoto
Itto Fujita
81’
Ren Inoue
Shoji Toyama
88’
Yuhi Takemoto
Keisuke Tanabe
81’
Hidetoshi Takeda
Ryo Niizato
Cầu thủ dự bị
Shoji Toyama
Takuya Masuda
Koji Homma
Kaito Miyazaki
Jefferson David Tabinas
Itto Fujita
Takumi Kusumoto
Keisuke Tanabe
Reo Yasunaga
Tatsuki Higashiyama
Ryo Niizato
Shohei Aihara
Kaito Umeda
Yutaka Michiwaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/03 - 2022
18/06 - 2022
21/05 - 2023
06/08 - 2023
06/05 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
17/08 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X