Thứ Tư, 06/08/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita hôm nay 21-09-2024

Giải J League 2 - Th 7, 21/9

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

3 : 1

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 21/09/2024
Vòng 32 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shohei Mishima
22
Daichi Ishikawa
53
Takuma Mizutani (Thay: Keito Kawamura)
58
Ibuki Yoshida (Thay: Ren Komatsu)
58
Junki Hata (Thay: Daiki Sato)
58
Shun Osaki (Thay: Yuki Omoto)
71
Shoji Toyama (Kiến tạo: Shuhei Kamimura)
72
Tomofumi Fujiyama (Thay: Hiroto Morooka)
76
Daichi Ishikawa (Kiến tạo: Shun Osaki)
82
Kohei Kuroki (Thay: Shohei Mishima)
83
Yuhi Takemoto (Thay: Chihiro Konagaya)
83
Ryota Nakamura (Thay: Yukihito Kajiya)
84
Rimu Matsuoka (Thay: Daichi Ishikawa)
86
Ibuki Yoshida (Kiến tạo: Kazuya Onohara)
90+4'

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
57 Kiểm soát bóng 43
6 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Ryotaro Onishi (3), Takuro Ezaki (24), Wataru Iwashita (13), Ayumu Toyoda (21), Shuhei Kamimura (8), Shohei Mishima (15), Chihiro Konagaya (19), Yuki Omoto (9), Daichi Ishikawa (18), Shoji Toyama (48)

Blaublitz Akita (4-4-2): Genki Yamada (1), Kota Muramatsu (16), Keita Yoshioka (27), Takashi Kawano (5), Koji Hachisuka (4), Keito Kawamura (77), Kazuya Onohara (80), Hiroto Morooka (6), Daiki Sato (29), Ren Komatsu (10), Yukihito Kajiya (11)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
1
Ryuga Tashiro
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
13
Wataru Iwashita
21
Ayumu Toyoda
8
Shuhei Kamimura
15
Shohei Mishima
19
Chihiro Konagaya
9
Yuki Omoto
18
Daichi Ishikawa
48
Shoji Toyama
11
Yukihito Kajiya
10
Ren Komatsu
29
Daiki Sato
6
Hiroto Morooka
80
Kazuya Onohara
77
Keito Kawamura
4
Koji Hachisuka
5
Takashi Kawano
27
Keita Yoshioka
16
Kota Muramatsu
1
Genki Yamada
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
71’
Yuki Omoto
Shun Osaki
58’
Keito Kawamura
Takuma Mizutani
83’
Shohei Mishima
Kohei Kuroki
58’
Daiki Sato
Junki Hata
83’
Chihiro Konagaya
Yuhi Takemoto
58’
Ren Komatsu
Ibuki Yoshida
86’
Daichi Ishikawa
Rimu Matsuoka
76’
Hiroto Morooka
Tomofumi Fujiyama
84’
Yukihito Kajiya
Ryota Nakamura
Cầu thủ dự bị
Yuya Sato
Kosuke Inose
Kohei Kuroki
Ryohei Okazaki
Kaito Abe
Tomofumi Fujiyama
Yuhi Takemoto
Takuma Mizutani
Rimu Matsuoka
Junki Hata
Koya Fujii
Ryota Nakamura
Shun Osaki
Ibuki Yoshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/06 - 2022
02/10 - 2022
26/02 - 2023
09/07 - 2023
08/06 - 2024
21/09 - 2024
25/05 - 2025
12/07 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
03/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X