![]() Taira Shige (Kiến tạo: Keita Saito) 3 | |
![]() Kenichi Kaga (Thay: Tatsushi Koyanagi) 46 | |
![]() Tomofumi Fujiyama (Kiến tạo: Taira Shige) 52 | |
![]() Keisuke Tanabe (Thay: Shohei Mishima) 62 | |
![]() Itto Fujita (Thay: Rei Hirakawa) 62 | |
![]() Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito) 66 | |
![]() Yuko Takase (Thay: Ryota Nakamura) 66 | |
![]() Shun Ito (Thay: Yuhi Takemoto) 70 | |
![]() Shohei Aihara (Thay: Yusei Toshida) 70 | |
![]() Hayate Take (Thay: Shota Aoki) 76 | |
![]() Yuto Fujita (Thay: Taira Shige) 76 | |
![]() Shohei Aihara (Kiến tạo: Shun Ito) 84 | |
![]() Yudai Tanaka 90+1' |
Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita
số liệu thống kê

Roasso Kumamoto

Blaublitz Akita
71 Kiểm soát bóng 29
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
14 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita
Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), Yuhi Takemoto (14), So Kawahara (6), Rei Hirakawa (37), Naohiro Sugiyama (18), Yusei Toshida (28), Koki Sakamoto (16)
Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Ryuji Saito (13), Kaito Chida (5), Jurato Ikeda (4), Tatsushi Koyanagi (3), Ryota Nakamura (9), Shuto Inaba (23), Tomofumi Fujiyama (25), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Roasso Kumamoto
3-3-1-3
23
Yuya Sato
2
Kohei Kuroki
5
Masahiro Sugata
3
Osamu Henry Iyoha
15
Shohei Mishima
14
Yuhi Takemoto
6
So Kawahara
37
Rei Hirakawa
18
Naohiro Sugiyama
28
Yusei Toshida
16
Koki Sakamoto
40
Shota Aoki
29
Keita Saito
8
Taira Shige
25
Tomofumi Fujiyama
23
Shuto Inaba
9
Ryota Nakamura
3
Tatsushi Koyanagi
4
Jurato Ikeda
5
Kaito Chida
13
Ryuji Saito
21
Yudai Tanaka

Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Rei Hirakawa Itto Fujita | 46’ | Tatsushi Koyanagi Kenichi Kaga |
62’ | Shohei Mishima Keisuke Tanabe | 66’ | Ryota Nakamura Yuko Takase |
70’ | Yusei Toshida Shohei Aihara | 66’ | Keita Saito Ibuki Yoshida |
70’ | Yuhi Takemoto Shun Ito | 76’ | Shota Aoki Hayate Take |
76’ | Taira Shige Yuto Fujita |
Cầu thủ dự bị | |||
Shohei Aihara | Hayate Take | ||
Itto Fujita | Yoshiaki Arai | ||
Shun Ito | Yuko Takase | ||
Shuhei Kamimura | Kenichi Kaga | ||
Keisuke Tanabe | Yuto Fujita | ||
Kaito Abe | Naoki Inoue | ||
Ryuga Tashiro | Ibuki Yoshida |
Nhận định Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Roasso Kumamoto
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Blaublitz Akita
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 15 | 32 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T H T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | H T B H T |
4 | 14 | 6 | 7 | 1 | 9 | 25 | H T H H T | |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T H H T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | B B B H T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | H T B H T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H B H H T |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H H B B T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 16 | T B H T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B T B B |
16 | 14 | 3 | 5 | 6 | -2 | 14 | B B H H B | |
17 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T T T H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | T B B H B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -5 | 11 | H B T B B |
20 | ![]() | 14 | 1 | 6 | 7 | -10 | 9 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại