Thứ Năm, 08/05/2025
Taira Shige (Kiến tạo: Keita Saito)
3
Kenichi Kaga (Thay: Tatsushi Koyanagi)
46
Tomofumi Fujiyama (Kiến tạo: Taira Shige)
52
Keisuke Tanabe (Thay: Shohei Mishima)
62
Itto Fujita (Thay: Rei Hirakawa)
62
Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito)
66
Yuko Takase (Thay: Ryota Nakamura)
66
Shun Ito (Thay: Yuhi Takemoto)
70
Shohei Aihara (Thay: Yusei Toshida)
70
Hayate Take (Thay: Shota Aoki)
76
Yuto Fujita (Thay: Taira Shige)
76
Shohei Aihara (Kiến tạo: Shun Ito)
84
Yudai Tanaka
90+1'

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
71 Kiểm soát bóng 29
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
14 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), Yuhi Takemoto (14), So Kawahara (6), Rei Hirakawa (37), Naohiro Sugiyama (18), Yusei Toshida (28), Koki Sakamoto (16)

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Ryuji Saito (13), Kaito Chida (5), Jurato Ikeda (4), Tatsushi Koyanagi (3), Ryota Nakamura (9), Shuto Inaba (23), Tomofumi Fujiyama (25), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
23
Yuya Sato
2
Kohei Kuroki
5
Masahiro Sugata
3
Osamu Henry Iyoha
15
Shohei Mishima
14
Yuhi Takemoto
6
So Kawahara
37
Rei Hirakawa
18
Naohiro Sugiyama
28
Yusei Toshida
16
Koki Sakamoto
40
Shota Aoki
29
Keita Saito
8
Taira Shige
25
Tomofumi Fujiyama
23
Shuto Inaba
9
Ryota Nakamura
3
Tatsushi Koyanagi
4
Jurato Ikeda
5
Kaito Chida
13
Ryuji Saito
21
Yudai Tanaka
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
62’
Rei Hirakawa
Itto Fujita
46’
Tatsushi Koyanagi
Kenichi Kaga
62’
Shohei Mishima
Keisuke Tanabe
66’
Ryota Nakamura
Yuko Takase
70’
Yusei Toshida
Shohei Aihara
66’
Keita Saito
Ibuki Yoshida
70’
Yuhi Takemoto
Shun Ito
76’
Shota Aoki
Hayate Take
76’
Taira Shige
Yuto Fujita
Cầu thủ dự bị
Shohei Aihara
Hayate Take
Itto Fujita
Yoshiaki Arai
Shun Ito
Yuko Takase
Shuhei Kamimura
Kenichi Kaga
Keisuke Tanabe
Yuto Fujita
Kaito Abe
Naoki Inoue
Ryuga Tashiro
Ibuki Yoshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/06 - 2022
02/10 - 2022
26/02 - 2023
09/07 - 2023
08/06 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X