Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oskar Zawada (Kiến tạo: Richonell Margaret) 12 | |
![]() (og) Yassin Oukili 24 | |
![]() Julian Lelieveld (Thay: Dario van den Buijs) 38 | |
![]() Anis Hadj Moussa (Kiến tạo: Antoni Milambo) 49 | |
![]() Calvin Stengs (Thay: Antoni Milambo) 60 | |
![]() Ibrahim Osman (Thay: Santiago Gimenez) 61 | |
![]() Reuven Niemeijer (Thay: Tim van de Loo) 61 | |
![]() Denilho Cleonise (Thay: Silvester van der Water) 61 | |
![]() Facundo Gonzalez (Thay: Gijs Smal) 69 | |
![]() Bart Nieuwkoop (Thay: Givairo Read) 70 | |
![]() Yassin Oukili 72 | |
![]() Igor Paixao (Kiến tạo: In-Beom Hwang) 74 | |
![]() Ramiz Zerrouki (Thay: Anis Hadj Moussa) 78 | |
![]() Mohammed Ihattaren (Thay: Roshon van Eijma) 81 | |
![]() Michiel Kramer (Thay: Godfried Roemeratoe) 81 |
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs Feyenoord


Diễn biến RKC Waalwijk vs Feyenoord
Số lượng khán giả hôm nay là 7481 người.
Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Yassin Oukili thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Feyenoord đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Feyenoord.
Richonell Margaret không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Cú sút của Reuven Niemeijer bị chặn lại.
RKC Waalwijk đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
RKC Waalwijk đang kiểm soát bóng.
Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
RKC Waalwijk thực hiện quả ném biên ở phần sân của mình.
Feyenoord đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Julian Lelieveld từ RKC Waalwijk cắt bóng từ một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Julian Lelieveld từ RKC Waalwijk phạm lỗi với Igor Paixao.
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 32%, Feyenoord: 68%.
Phát bóng lên cho Feyenoord.
Cơ hội đến với Michiel Kramer từ RKC Waalwijk nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Đường chuyền của Luuk Wouters từ RKC Waalwijk đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
RKC Waalwijk đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs Feyenoord
RKC Waalwijk (4-3-3): Jeroen Houwen (1), Liam Van Gelderen (4), Roshon Van Eijma (17), Dario Van Den Buijs (3), Luuk Wouters (34), Yassin Oukili (6), Godfried Roemeratoe (24), Tim van de Loo (22), Silvester Van der Water (18), Oskar Zawada (9), Richonell Margaret (19)
Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Gijs Smal (5), Antoni Milambo (27), Hwang In-beom (4), Quinten Timber (8), Anis Hadj Moussa (23), Santiago Giménez (29), Igor Paixão (14)


Thay người | |||
38’ | Dario van den Buijs Julian Lelieveld | 60’ | Antoni Milambo Calvin Stengs |
61’ | Tim van de Loo Reuven Niemeijer | 61’ | Santiago Gimenez Ibrahim Osman |
61’ | Silvester van der Water Denilho Cleonise | 69’ | Gijs Smal Facundo Gonzalez |
81’ | Godfried Roemeratoe Michiel Kramer | 70’ | Givairo Read Bart Nieuwkoop |
81’ | Roshon van Eijma Mohammed Ihattaren | 78’ | Anis Hadj Moussa Ramiz Zerrouki |
Cầu thủ dự bị | |||
Joey Kesting | Ramiz Zerrouki | ||
Luuk Vogels | Justin Bijlow | ||
Julian Lelieveld | Plamen Plamenov Andreev | ||
Faissal Al Mazyani | Bart Nieuwkoop | ||
Patrick Vroegh | Facundo Gonzalez | ||
Reuven Niemeijer | Calvin Stengs | ||
Chris Lokesa | Gjivai Zechiël | ||
Kevin Felida | Chris-Kévin Nadje | ||
Denilho Cleonise | Luka Ivanušec | ||
Michiel Kramer | Zépiqueno Redmond | ||
Mohammed Ihattaren | Ibrahim Osman |
Tình hình lực lượng | |||
Nouri El Harmazi Chấn thương vai | Hugo Bueno Chấn thương cơ | ||
Quilindschy Hartman Chấn thương đầu gối | |||
Ayase Ueda Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
Thành tích gần đây Feyenoord
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại