Ném biên cho Rio Ave gần khu vực cấm địa.
![]() Enea Mihaj 7 | |
![]() Omar Richards 21 | |
![]() Luis Freire 21 | |
![]() Patrick 42 | |
![]() Amine Oudrhiri Idrissi 46 | |
![]() Rafa Soares (Thay: Rodrigo Pinheiro) 46 | |
![]() Riccieli (Thay: Enea Mihaj) 46 | |
![]() Mario Gonzalez (Thay: Rochinha) 46 | |
![]() Gil Dias (Kiến tạo: Mario Gonzalez) 52 | |
![]() Ahmed Hassan Koka (Thay: Brandon Aguilera) 56 | |
![]() Fabio Ronaldo (Thay: Omar Richards) 56 | |
![]() Demir Tiknaz (Thay: Martim Neto) 62 | |
![]() Joao Novais (Thay: Amine Oudrhiri Idrissi) 63 | |
![]() Ivan Zlobin 66 | |
![]() Yassir Zabiri (Thay: Oscar Aranda) 68 | |
![]() Tiago Morais (Thay: Patrick) 73 | |
![]() Ahmed Hassan Koka (Kiến tạo: Demir Tiknaz) 75 | |
![]() Ahmed Hassan Koka 75 | |
![]() Zaydou Youssouf 79 | |
![]() Gustavo Sa (Thay: Zaydou Youssouf) 87 |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Famalicao


Diễn biến Rio Ave vs Famalicao
Phát bóng lên cho Rio Ave tại Estadio dos Arcos.
Ném biên cho Rio Ave ở phần sân nhà.
Famalicao được hưởng phạt góc do Joao Antonio Ferreira Goncalves trao.
Rio Ave cần cẩn trọng. Famalicao có một quả ném biên tấn công.
Ahmed Hassan của Rio Ave bị thổi việt vị tại Estadio dos Arcos.
Liệu Rio Ave có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Famalicao không?
Joao Antonio Ferreira Goncalves trao quyền ném biên cho đội khách.
Ivan Zlobin đã trở lại sân.
Ivan Zlobin đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu tạm dừng trong vài phút.
Clayton Silva của đội chủ nhà bị phán việt vị.
Clayton Silva của Rio Ave bị bắt việt vị.
Tại Vila do Conde, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Famalicao được hưởng phạt góc.
Armando Evangelista (Famalicao) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Gustavo Sa thay thế Zaydou Youssouf.
Tại Vila do Conde, Ahmed Hassan của Rio Ave bị bắt việt vị.
Famalicao được hưởng phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Clayton Silva cho Rio Ave không trúng đích.
Rio Ave được hưởng phạt góc do Joao Antonio Ferreira Goncalves trao.
Joao Antonio Ferreira Goncalves ra hiệu cho Rio Ave được hưởng quả đá phạt.
Famalicao được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Rio Ave.
Đội hình xuất phát Rio Ave vs Famalicao
Rio Ave (3-4-3): Jhonatan (18), Patrick William (4), Aderllan Santos (33), Jonathan Panzo (2), Marios Vroussay (17), Amine (10), Martim Neto (76), Omar Richards (98), Brandon Aguilera (16), Clayton (9), Kiko Bondoso (19)
Famalicao (4-2-3-1): Ivan Zlobin (1), Calegari (2), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Tom Van de Looi (6), Mirko Topic (8), Gil Dias (23), Zaydou Youssouf (28), Rochinha (10), Oscar Aranda (11)


Thay người | |||
56’ | Brandon Aguilera Ahmed Hassan | 46’ | Rodrigo Pinheiro Rafa Soares |
56’ | Omar Richards Fabio Ronaldo | 46’ | Rochinha Mario Gonzalez |
62’ | Martim Neto Demir Tiknaz | 46’ | Enea Mihaj Riccieli |
63’ | Amine Oudrhiri Idrissi Joao Novais | 68’ | Oscar Aranda Yassir Zabiri |
73’ | Patrick Morais | 87’ | Zaydou Youssouf Gustavo Sa |
Cầu thủ dự bị | |||
Cezary Miszta | Lazar Carevic | ||
Joao Novais | Rafa Soares | ||
Vitor Gomes | Mario Gonzalez | ||
Morais | Mathias De Amorim | ||
Ahmed Hassan | Riccieli | ||
Francisco Petrasso | Gustavo Sa | ||
Demir Tiknaz | Yassir Zabiri | ||
Fabio Ronaldo | Duda | ||
Ole Pohlmann | Samuel Lobato |
Nhận định Rio Ave vs Famalicao
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rio Ave
Thành tích gần đây Famalicao
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại