Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Amer Gojak (Thay: Gabriel Rukavina) 46 | |
![]() Filip Uremovic 53 | |
![]() Niko Sigur (Thay: Bruno Durdov) 61 | |
![]() Leon Dajaku (Thay: Stipe Biuk) 62 | |
![]() Stipe Perica (Thay: Komnen Andric) 75 | |
![]() Nais Djouahra (Thay: Marco Pasalic) 75 | |
![]() Rokas Pukstas (Thay: Anthony Kalik) 77 | |
![]() Ismael Diallo (Thay: Simun Hrgovic) 85 | |
![]() Lindon Selahi (Thay: Toni Fruk) 88 | |
![]() Ante Majstorovic (Thay: Ivan Smolcic) 88 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Hajduk Split


Diễn biến Rijeka vs Hajduk Split
Ivan Smolcic rời sân và được thay thế bởi Ante Majstorovic.
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Lindon Selahi.
Simun Hrgovic rời sân và được thay thế bởi Ismael Diallo.
Anthony Kalik rời sân và được thay thế bởi Rokas Pukstas.
Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Nais Djouahra.
Komnen Andric rời sân và được thay thế bởi Stipe Perica.
Stipe Biuk rời sân và được thay thế bởi Leon Dajaku.
Bruno Durdov rời sân và được thay thế bởi Niko Sigur.

Thẻ vàng cho Filip Uremovic.
Gabriel Rukavina rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rijeka vs Hajduk Split
Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Marco Pašalić (87), Toni Fruk (10), Niko Jankovic (4), Gabrijel Rukavina (41), Komnen Andric (9)
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Simun Hrgovic (32), Filip Uremovic (25), Dominik Prpic (3), Dario Melnjak (17), Ivan Rakitic (11), Filip Krovinovic (23), Bruno Durdov (34), Anthony Kalik (7), Stipe Biuk (27), Marko Livaja (10)


Thay người | |||
46’ | Gabriel Rukavina Amer Gojak | 61’ | Bruno Durdov Niko Sigur |
75’ | Marco Pasalic Nais Djouahra | 62’ | Stipe Biuk Leon Dajaku |
75’ | Komnen Andric Stipe Perica | 77’ | Anthony Kalik Rokas Pukstas |
88’ | Ivan Smolcic Ante Majstorovic | 85’ | Simun Hrgovic Ismael Diallo |
88’ | Toni Fruk Lindon Selahi |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Goda | Ismael Diallo | ||
Josip Posavec | Lovre Kalinic | ||
Bruno Bogojevic | Niko Sigur | ||
Marijan Cabraja | Fahd Moufi | ||
Ante Majstorovic | Josip Elez | ||
Amer Gojak | Zvonimir Sarlija | ||
Lindon Selahi | Rokas Pukstas | ||
Silvio Ilinkovic | Marko Capan | ||
Nais Djouahra | Luka Jurak | ||
Dominik Dogan | Yassine Benrahou | ||
Simun Butic | Leon Dajaku | ||
Stipe Perica | Mate Antunovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây Hajduk Split
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại