Thứ Ba, 06/05/2025

Trực tiếp kết quả Resovia vs Chrobry Glogow hôm nay 14-04-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 6, 14/4

Kết thúc
1 : 1

Chrobry Glogow

Chrobry Glogow

Hiệp một: 1-1
T6, 23:00 14/04/2023
Vòng 27 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Maciej Gorski
20
Patryk Mucha
23

Thống kê trận đấu Resovia vs Chrobry Glogow

số liệu thống kê
Resovia
Resovia
Chrobry Glogow
Chrobry Glogow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
16/10 - 2021
26/04 - 2022
12/09 - 2022
14/04 - 2023
12/11 - 2023
11/05 - 2024

Thành tích gần đây Resovia

Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
26/09 - 2024
Giao hữu
12/07 - 2024
29/06 - 2024
26/06 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
26/05 - 2024
18/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024

Thành tích gần đây Chrobry Glogow

Hạng 2 Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3120833768T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3118852562T B T H B
3Wisla PlockWisla Plock3116961857T T H B T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3116871856T H T H T
5Wisla KrakowWisla Krakow3115882153T T T H B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw311579952T T H H B
7Gornik LecznaGornik Leczna31131081249T T T H B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7131121361149T T T H H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3113711646B B T T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow31111010143T B B T H
11LKS LodzLKS Lodz3111812741B B B T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow319814-1135B H B B B
13Odra OpoleOdra Opole316916-2927B B T H B
14Chrobry GlogowChrobry Glogow306816-2426T B H B H
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3051015-2425B B H B T
16Pogon SiedlcePogon Siedlce315818-1923B T B H T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3141116-2523B T H B T
18Warta PoznanWarta Poznan315620-3321B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X