Thứ Năm, 08/05/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata hôm nay 06-05-2024

Giải J League 2 - Th 2, 06/5

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

2 : 0

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 2-0
T2, 12:00 06/05/2024
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazuya Noyori
24
Kaili Shimbo (Kiến tạo: Byeom-Yong Kim)
33
(Pen) Yamato Wakatsuki
38
Yamato Wakatsuki
39
Tsubasa Umeki (Thay: Shunsuke Yamamoto)
46
Takumi Yamada
46
Zain Issaka
46
Takumi Yamada (Thay: Ayumu Kawai)
46
Zain Issaka (Thay: Naohiro Sugiyama)
46
Koki Sakamoto (Thay: Ryoma Kida)
46
Kota Kawano (Thay: Yamato Wakatsuki)
64
Masakazu Yoshioka (Thay: Kazuya Noyori)
64
Junya Kato (Thay: Toa Suneaga)
72
Shintaro Kokubu (Thay: Leo Takae)
72
Junya Takahashi (Thay: Taiju Yoshida)
77
Joji Ikegami (Thay: Kohei Tanabe)
88
Takeru Itakura
90+2'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 13
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takeru Itakura (13), Byeom-Yong Kim (6), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Kazuya Noyori (68), Kohei Tanabe (37), Yuki Aida (18), Toa Suneaga (38), Yamato Wakatsuki (9), Shunsuke Yamamoto (19)

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (15), Jo Soma (29), Keisuke Nishimura (4), Taiju Yoshida (2), Leo Takae (7), Shuto Minami (18), Yusuke Goto (41), Naohiro Sugiyama (37), Ryo Arita (9), Ryoma Kida (10)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
13
Takeru Itakura
6
Byeom-Yong Kim
3
Renan Paixao
48
Kaili Shimbo
68
Kazuya Noyori
37
Kohei Tanabe
18
Yuki Aida
38
Toa Suneaga
9
Yamato Wakatsuki
19
Shunsuke Yamamoto
10
Ryoma Kida
9
Ryo Arita
37
Naohiro Sugiyama
41
Yusuke Goto
18
Shuto Minami
7
Leo Takae
2
Taiju Yoshida
4
Keisuke Nishimura
29
Jo Soma
15
Ayumu Kawai
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Thay người
46’
Shunsuke Yamamoto
Tsubasa Umeki
46’
Ayumu Kawai
Takumi Yamada
64’
Kazuya Noyori
Masakazu Yoshioka
46’
Ryoma Kida
Koki Sakamoto
64’
Yamato Wakatsuki
Kota Kawano
46’
Naohiro Sugiyama
Zain Issaka
72’
Toa Suneaga
Junya Kato
72’
Leo Takae
Shintaro Kokubu
88’
Kohei Tanabe
Joji Ikegami
77’
Taiju Yoshida
Junya Takahashi
Cầu thủ dự bị
Junto Taguchi
Ko Hasegawa
Keigo Numata
Takumi Yamada
Joji Ikegami
Shota Kikuchi
Masakazu Yoshioka
Koki Sakamoto
Junya Kato
Shintaro Kokubu
Kota Kawano
Zain Issaka
Tsubasa Umeki
Junya Takahashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X