Thứ Sáu, 27/06/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi hôm nay 25-05-2022

Giải J League 2 - Th 4, 25/5

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

1 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-0
T4, 17:00 25/05/2022
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taiki Kato (Kiến tạo: Kosuke Yamazaki)
17
Hikaru Manabe
64
Wataru Tanaka (Thay: Kentaro Sato)
65
Koki Kido (Thay: Taiki Kato)
72
Kunitomo Suzuki (Thay: Dellatorre)
72
Takaya Numata (Thay: Yatsunori Shimaya)
73
Kensuke Sato (Thay: Joji Ikegami)
73
Rui Yokoyama (Thay: Shintaro Kokubu)
83
Renan Paixao (Thay: Kosuke Kikuchi)
84
Takayuki Aragaki (Thay: Shuto Kawai)
90

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
8 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi

Montedio Yamagata (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Handa (3), Kosuke Yamazaki (2), Hiroki Noda (5), Takumi Yamada (6), Shintaro Kokubu (25), Ibuki Fujita (15), Yudai Konishi (8), Taiki Kato (17), Dellatorre (9), Shuto Kawai (22)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Jin Ikoma (22), Kosuke Kikuchi (2), Hikaru Manabe (4), Kento Hashimoto (14), Riku Kamigaki (26), Joji Ikegami (10), Kentaro Sato (5), Hiroto Ishikawa (7), Daisuke Takagi (18), Yatsunori Shimaya (11)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
1
Masaaki Goto
3
Riku Handa
2
Kosuke Yamazaki
5
Hiroki Noda
6
Takumi Yamada
25
Shintaro Kokubu
15
Ibuki Fujita
8
Yudai Konishi
17
Taiki Kato
9
Dellatorre
22
Shuto Kawai
11
Yatsunori Shimaya
18
Daisuke Takagi
7
Hiroto Ishikawa
5
Kentaro Sato
10
Joji Ikegami
26
Riku Kamigaki
14
Kento Hashimoto
4
Hikaru Manabe
2
Kosuke Kikuchi
22
Jin Ikoma
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
72’
Dellatorre
Kunitomo Suzuki
65’
Kentaro Sato
Wataru Tanaka
72’
Taiki Kato
Koki Kido
73’
Joji Ikegami
Kensuke Sato
83’
Shintaro Kokubu
Rui Yokoyama
73’
Yatsunori Shimaya
Takaya Numata
90’
Shuto Kawai
Takayuki Aragaki
84’
Kosuke Kikuchi
Renan Paixao
Cầu thủ dự bị
Eisuke Fujishima
Riku Terakado
Ayumu Kawai
Renan Paixao
Seiji Kimura
Hidenori Takahashi
Takayuki Aragaki
Kensuke Sato
Rui Yokoyama
Wataru Tanaka
Kunitomo Suzuki
Koji Yamase
Koki Kido
Takaya Numata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai201073737H T H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Ventforet KofuVentforet Kofu20677025T T B H H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X