Chủ Nhật, 11/05/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs JEF United Chiba hôm nay 03-05-2023

Giải J League 2 - Th 4, 03/5

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 1

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 0-0
T4, 12:00 03/05/2023
Vòng 13 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keigo Numata
3
Riku Kamigaki (Thay: Koji Yamase)
55
Hiroto Goya
62
Koki Yonekura (Thay: Kazuki Tanaka)
65
Keita Buwanika (Thay: Hiroto Goya)
65
Naoki Tsubaki (Thay: Rui Sueyoshi)
65
Seigo Kobayashi (Thay: Yuan Matsuhashi)
67
Yusuke Minagawa (Thay: Kota Kawano)
67
Yusuke Minagawa (Kiến tạo: Seigo Kobayashi)
71
Koya Kazama (Thay: Issei Takahashi)
74
Kazuya Noyori (Thay: Masakazu Yoshioka)
79
Joji Ikegami (Thay: Taiyo Igarashi)
79
Koki Yonekura (Kiến tạo: Koya Kazama)
90

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
JEF United Chiba
JEF United Chiba
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs JEF United Chiba

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Daisuke Yoshimitsu (17), Hiroto Ishikawa (7), Takayuki Mae (15), Renan Paixao (3), Keigo Numata (14), Shinya Yajima (6), Koji Yamase (33), Taiyo Igarashi (32), Masakazu Yoshioka (16), Kota Kawano (20), Yuan Matsuhashi (19)

JEF United Chiba (4-4-2): Shota Arai (1), Shunsuke Nishikubo (26), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (16), Issei Takahashi (2), Yusuke Kobayashi (5), Rui Sueyoshi (25), Hiroto Goya (9), Tomoya Miki (10)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
17
Daisuke Yoshimitsu
7
Hiroto Ishikawa
15
Takayuki Mae
3
Renan Paixao
14
Keigo Numata
6
Shinya Yajima
33
Koji Yamase
32
Taiyo Igarashi
16
Masakazu Yoshioka
20
Kota Kawano
19
Yuan Matsuhashi
10
Tomoya Miki
9
Hiroto Goya
25
Rui Sueyoshi
5
Yusuke Kobayashi
2
Issei Takahashi
16
Kazuki Tanaka
67
Masaru Hidaka
13
Daisuke Suzuki
6
Ikki Arai
26
Shunsuke Nishikubo
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
Thay người
55’
Koji Yamase
Riku Kamigaki
65’
Kazuki Tanaka
Koki Yonekura
67’
Yuan Matsuhashi
Seigo Kobayashi
65’
Rui Sueyoshi
Naoki Tsubaki
67’
Kota Kawano
Yusuke Minagawa
65’
Hiroto Goya
Keita Buwanika
79’
Taiyo Igarashi
Joji Ikegami
74’
Issei Takahashi
Koya Kazama
79’
Masakazu Yoshioka
Kazuya Noyori
Cầu thủ dự bị
Jin Ikoma
Koki Yonekura
Riku Kamigaki
Ryota Kuboniwa
Joji Ikegami
Ryota Suzuki
Kazuya Noyori
Naoki Tsubaki
Seigo Kobayashi
Koya Kazama
Yusuke Minagawa
Keita Buwanika
Riku Terakado
Riku Matsuda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
27/04 - 2022
23/10 - 2022
03/05 - 2023
29/07 - 2023
08/06 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1511221635T H H B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija159331230T B H T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15843528H T T T B
4Mito HollyhockMito Hollyhock15753726H H T T T
5FC ImabariFC Imabari15672825T H H T B
6Tokushima VortisTokushima Vortis15744725T T T B T
7Jubilo IwataJubilo Iwata15735024B B H T T
8Oita TrinitaOita Trinita15573222T T T B H
9Sagan TosuSagan Tosu15645-122T B H T H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki15564121B H H T H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata15456217B H B T H
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15456-217T H B B H
13Ventforet KofuVentforet Kofu15456-417H B B T H
14Consadole SapporoConsadole Sapporo15528-917B H T B H
15Kataller ToyamaKataller Toyama15366-215B H H B H
16Fujieda MYFCFujieda MYFC15438-515B T B B B
17Iwaki FCIwaki FC15366-715T T H H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita154110-1313B B H B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15258-711B T B B B
20Ehime FCEhime FC15177-1010H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X