Chủ Nhật, 11/05/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi hôm nay 21-09-2024

Giải J League 2 - Th 7, 21/9

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

4 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 21/09/2024
Vòng 32 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Akiyuki Yokoyama
7
Daiki Ogawa
15
Kohei Tanabe
21
Dai Hirase
21
Hiiro Komori
43
Noriyoshi Sakai (Thay: Kazuya Noyori)
46
Akiyuki Yokoyama
51
Sarach Yooyen (Thay: Kohei Tanabe)
56
Seigo Kobayashi (Thay: Kota Kawano)
56
Yohei Okuyama (Thay: Yamato Wakatsuki)
65
Naoki Tsubaki (Thay: Naohiro Sugiyama)
74
Taishi Taguchi (Thay: Eduardo)
74
Toa Suneaga (Thay: Shunsuke Yamamoto)
74
Renan Paixao
78
Dudu (Thay: Akiyuki Yokoyama)
79
Noriyoshi Sakai
86
Shuto Okaniwa (Thay: Daiki Ogawa)
90
Kohei Yamakoshi (Thay: Kazuki Tanaka)
90
Hiiro Komori
90+3'
(Pen) Hiiro Komori
90+6'

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi

JEF United Chiba (4-4-2): Ryota Suzuki (23), Issei Takahashi (2), Riku Matsuda (36), Shogo Sasaki (22), Daiki Ogawa (55), Naohiro Sugiyama (18), Manato Shinada (44), Eduardo (33), Kazuki Tanaka (7), Akiyuki Yokoyama (16), Hiiro Komori (10)

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Junto Taguchi (26), Takayuki Mae (15), Dai Hirase (40), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Kazuya Noyori (68), Kohei Tanabe (37), Yuki Aida (18), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Shunsuke Yamamoto (19)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
23
Ryota Suzuki
2
Issei Takahashi
36
Riku Matsuda
22
Shogo Sasaki
55
Daiki Ogawa
18
Naohiro Sugiyama
44
Manato Shinada
33
Eduardo
7
Kazuki Tanaka
16
Akiyuki Yokoyama
10 3
Hiiro Komori
19
Shunsuke Yamamoto
9
Yamato Wakatsuki
20
Kota Kawano
18
Yuki Aida
37
Kohei Tanabe
68
Kazuya Noyori
48
Kaili Shimbo
3
Renan Paixao
40
Dai Hirase
15
Takayuki Mae
26
Junto Taguchi
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
Thay người
74’
Eduardo
Taishi Taguchi
46’
Kazuya Noyori
Noriyoshi Sakai
74’
Naohiro Sugiyama
Naoki Tsubaki
56’
Kohei Tanabe
Sarach Yooyen
79’
Akiyuki Yokoyama
Dudu
56’
Kota Kawano
Seigo Kobayashi
90’
Kazuki Tanaka
Kohei Yamakoshi
65’
Yamato Wakatsuki
Yohei Okuyama
90’
Daiki Ogawa
Shuto Okaniwa
74’
Shunsuke Yamamoto
Toa Suneaga
Cầu thủ dự bị
Kazuki Fujita
Ryusei Shimodo
Kohei Yamakoshi
Sarach Yooyen
Taishi Taguchi
Yohei Okuyama
Shuto Okaniwa
Seigo Kobayashi
Naoki Tsubaki
Toa Suneaga
Dudu
Noriyoshi Sakai
Masamichi Hayashi
Kentaro Seki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
27/04 - 2022
23/10 - 2022
03/05 - 2023
29/07 - 2023
08/06 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1511221635T H H B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija159331230T B H T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15843528H T T T B
4Mito HollyhockMito Hollyhock15753726H H T T T
5FC ImabariFC Imabari15672825T H H T B
6Tokushima VortisTokushima Vortis15744725T T T B T
7Jubilo IwataJubilo Iwata15735024B B H T T
8Oita TrinitaOita Trinita15573222T T T B H
9Sagan TosuSagan Tosu15645-122T B H T H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki15564121B H H T H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata15456217B H B T H
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15456-217T H B B H
13Ventforet KofuVentforet Kofu15456-417H B B T H
14Consadole SapporoConsadole Sapporo15528-917B H T B H
15Kataller ToyamaKataller Toyama15366-215B H H B H
16Fujieda MYFCFujieda MYFC15438-515B T B B B
17Iwaki FCIwaki FC15366-715T T H H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita154110-1313B B H B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15258-711B T B B B
20Ehime FCEhime FC15177-1010H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X