Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Real Madrid vs Athletic Club hôm nay 21-04-2025
Giải La Liga - Th 2, 21/4
Kết thúc



![]() Endrick (Thay: Daniel Ceballos) 58 | |
![]() Oihan Sancet (Thay: Alex Berenguer) 62 | |
![]() Inaki Williams (Thay: Alvaro Djalo) 62 | |
![]() Maroan Sannadi (Thay: Gorka Guruzeta) 62 | |
![]() Unai Nunez 63 | |
![]() Inigo Lekue (Thay: Unai Gomez) 72 | |
![]() Raul Asencio 75 | |
![]() Arda Guler (Thay: Luka Modric) 78 | |
![]() Brahim Diaz (Thay: Rodrygo) 78 | |
![]() Vinicius Junior (VAR check) 80 | |
![]() Lucas Vazquez (Thay: Raul Asencio) 83 | |
![]() Benat Prados 86 | |
![]() Daniel Vivian (Thay: Adama Boiro) 87 | |
![]() Federico Valverde 90+3' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Phạt góc cho Athletic Club.
Thống kê kiểm soát bóng: Real Madrid: 74%, Athletic Club: 26%.
Inigo Lekue thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Arda Guler từ Real Madrid thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Lucas Vazquez giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Athletic Club thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Athletic Club thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Vinicius Junior từ Real Madrid thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Unai Nunez từ Athletic Club cắt được đường chuyền nhắm vào vòng cấm.
Thống kê kiểm soát bóng: Real Madrid: 74%, Athletic Club: 26%.
Real Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
V À A A O O O - Federico Valverde là người phản ứng đầu tiên với bóng bật ra và ghi bàn bằng chân phải!
V À A A A O O O Real Madrid ghi bàn.
Real Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Real Madrid đang kiểm soát bóng.
Unai Nunez từ Athletic Club cắt bóng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Mikel Vesga từ Athletic Club đá ngã Eduardo Camavinga.
Một cú sút của Federico Valverde bị chặn lại.
Arda Guler từ Real Madrid thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Federico Valverde sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Unai Simon đã kiểm soát được bóng.
Real Madrid (4-3-1-2): Thibaut Courtois (1), Federico Valverde (8), Raul Asencio (35), Antonio Rüdiger (22), Luka Modrić (10), Aurélien Tchouaméni (14), Dani Ceballos (19), Jude Bellingham (5), Rodrygo (11), Vinicius Junior (7)
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Andoni Gorosabel (2), Aitor Paredes (4), Unai Núñez (14), Adama Boiro (32), Beñat Prados (24), Mikel Vesga (6), Álvaro Djaló (11), Álex Berenguer (7), Unai Gómez (20), Gorka Guruzeta (12)
Thay người | |||
58’ | Daniel Ceballos Endrick | 62’ | Alvaro Djalo Iñaki Williams |
78’ | Rodrygo Brahim Díaz | 62’ | Alex Berenguer Oihan Sancet |
78’ | Luka Modric Arda Güler | 62’ | Gorka Guruzeta Maroan Sannadi |
83’ | Raul Asencio Lucas Vázquez | 72’ | Unai Gomez Iñigo Lekue |
87’ | Adama Boiro Dani Vivian |
Cầu thủ dự bị | |||
Brahim Díaz | Julen Agirrezabala | ||
Endrick | Iñigo Lekue | ||
Fran García | Yuri Berchiche | ||
Lucas Vázquez | Óscar de Marcos | ||
Andriy Lunin | Iñigo Ruiz de Galarreta | ||
Fran González | Peio Urtasan | ||
David Alaba | Dani Vivian | ||
Jesús Vallejo | Yeray Álvarez | ||
Arda Güler | Iñaki Williams | ||
Oihan Sancet | |||
Maroan Sannadi | |||
Mikel Jauregizar |
Tình hình lực lượng | |||
Éder Militão Chấn thương dây chằng chéo | Nico Williams Thoát vị | ||
Dani Carvajal Chấn thương đầu gối | |||
Ferland Mendy Chấn thương đùi | |||
Eduardo Camavinga Kỷ luật | |||
Kylian Mbappé Thẻ đỏ trực tiếp |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 58 | 79 | H T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 36 | 75 | B T T T T |
3 | ![]() | 34 | 19 | 10 | 5 | 29 | 67 | T T B T H |
4 | ![]() | 34 | 16 | 13 | 5 | 24 | 61 | H T B T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 13 | 58 | T H B T T |
6 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 10 | 57 | H B T T T |
7 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | 0 | 46 | T B B T B |
8 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -6 | 44 | B B H B T |
9 | ![]() | 34 | 10 | 14 | 10 | -8 | 44 | H T T T B |
10 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -8 | 44 | B T H B B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | T B H B H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 12 | 12 | -11 | 42 | T T H H T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | 0 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -8 | 39 | T T H B B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -11 | 38 | B B B H T |
16 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -9 | 38 | B B H B H |
17 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | T B H T H |
18 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -16 | 32 | B T T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 13 | 15 | -19 | 31 | H B H H H |
20 | ![]() | 34 | 4 | 4 | 26 | -58 | 16 | B B B B B |