Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Macauley Southam-Hales (Kiến tạo: Oliver Norwood) 5 | |
![]() Callum Connolly (Kiến tạo: Oliver Norwood) 13 | |
![]() Andre Garcia 45+1' | |
![]() Ethan Pye 45+1' | |
![]() Jeriel Dorsett (Thay: Abraham Kanu) 46 | |
![]() Jack Diamond (Thay: Isaac Olaofe) 48 | |
![]() Charlie Savage 48 | |
![]() Charlie Savage 51 | |
![]() Callum Connolly 57 | |
![]() Michael Craig (Thay: Tivonge Rushesha) 60 | |
![]() Kelvin Ehibhatiomhan (Thay: Andre Garcia) 60 | |
![]() Sam Smith (Kiến tạo: Charlie Savage) 61 | |
![]() Jack Diamond (Kiến tạo: Kyle Wootton) 68 | |
![]() Lewis Fiorini (Thay: William Collar) 73 | |
![]() Kelvin Abrefa (Thay: Chem Campbell) 77 | |
![]() Sam Smith 88 |
Thống kê trận đấu Reading vs Stockport County


Diễn biến Reading vs Stockport County

Thẻ vàng cho Sam Smith.
Chem Campbell rời sân và được thay thế bởi Kelvin Abrefa.
William Collar rời sân và được thay thế bởi Lewis Fiorini.
Kyle Wootton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jack Diamond ghi bàn!
Charlie Savage đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sam Smith ghi bàn!
Andre Garcia rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ehibhatiomhan.
Tivonge Rushesha rời sân và được thay thế bởi Michael Craig.

Thẻ vàng cho Callum Connolly.

Thẻ vàng cho Charlie Savage.
Isaac Olaofe rời sân và được thay thế bởi Jack Diamond.
Abraham Kanu rời sân và được thay thế bởi Jeriel Dorsett.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ethan Pye.

Thẻ vàng cho Andre Garcia.
Oliver Norwood đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Callum Connolly ghi bàn!
Oliver Norwood đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Reading vs Stockport County
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Tivonge Rushesha (14), Harlee Dean (6), Tyler Bindon (24), Abraham Kanu (32), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Sam Smith (10), Andre Garcia (30)
Stockport County (3-4-1-2): Ben Hinchliffe (1), Kyle Knoyle (2), Callum Connolly (16), Ethan Pye (15), Macauley Southam-Hales (12), Ibou Touray (3), Callum Camps (8), Oliver Norwood (26), Will Collar (14), Kyle Wootton (19), Isaac Olaofe (9)


Thay người | |||
46’ | Abraham Kanu Jeriel Dorsett | 48’ | Isaac Olaofe Jack Diamond |
60’ | Tivonge Rushesha Michael Craig | 73’ | William Collar Lewis Fiorini |
60’ | Andre Garcia Kelvin Ehibhatiomhan | ||
77’ | Chem Campbell Kelvin Abrefa |
Cầu thủ dự bị | |||
David Button | Corey Addai | ||
Kelvin Abrefa | Jack Diamond | ||
Jeriel Dorsett | Jay Mingi | ||
Michael Craig | Lewis Fiorini | ||
Kelvin Ehibhatiomhan | Benony Breki Andresson | ||
Jayden Wareham | Ryan Rydel | ||
Tyler Sackey | Che Gardner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reading
Thành tích gần đây Stockport County
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại