Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mamadi Camara 9 | |
![]() Lewis Wing (Kiến tạo: Ben Elliot) 49 | |
![]() Jordan Cousins 54 | |
![]() Ben Elliot 56 | |
![]() Harvey Knibbs (Thay: Charlie Savage) 56 | |
![]() Mamadi Camara (Kiến tạo: Ben Elliot) 60 | |
![]() Brandon Njoku (Thay: Shayne Lavery) 62 | |
![]() Lewis Wing (Kiến tạo: Ben Elliot) 63 | |
![]() Kelland Watts (Thay: James Brophy) 68 | |
![]() Ryan Loft (Thay: Dan Nlundulu) 69 | |
![]() Amaru Kaunda (Thay: Elias Kachunga) 83 | |
![]() Harlee Dean (Thay: Amadou Salif Mbengue) 86 | |
![]() Jayden Wareham (Thay: Mamadi Camara) 89 | |
![]() Emmanuel Osho (Thay: Chem Campbell) 90 |
Thống kê trận đấu Reading vs Cambridge United


Diễn biến Reading vs Cambridge United
Chem Campbell rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Osho.
Mamadi Camara rời sân và được thay thế bởi Jayden Wareham.
Amadou Salif Mbengue rời sân và được thay thế bởi Harlee Dean.
Elias Kachunga rời sân và được thay thế bởi Amaru Kaunda.
Dan Nlundulu rời sân và được thay thế bởi Ryan Loft.
James Brophy rời sân và được thay thế bởi Kelland Watts.
Ben Elliot đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lewis Wing ghi bàn!
Shayne Lavery rời sân và được thay thế bởi Brandon Njoku.
Ben Elliot đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mamadi Camara ghi bàn!
Charlie Savage rời sân và được thay thế bởi Harvey Knibbs.

Thẻ vàng cho Ben Elliot.

Thẻ vàng cho Jordan Cousins.
Ben Elliot đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lewis Wing ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mamadi Camara.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Reading vs Cambridge United
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Michael Craig (5), Amadou Salif Mbengue (27), Tyler Bindon (24), Jeriel Dorsett (3), Benjamin Njongoue Elliott (4), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Sam Smith (10), Mamadi Camará (28)
Cambridge United (3-4-3): Vicente Reyes (27), Zeno Ibsen Rossi (16), Michael Morrison (5), Danny Andrew (3), Liam Bennett (2), Jordan Cousins (24), Korey Smith (14), James Brophy (7), Elias Kachunga (10), Dan Nlundulu (9), Shayne Lavery (19)


Thay người | |||
56’ | Charlie Savage Harvey Knibbs | 62’ | Shayne Lavery Brandon Njoku |
86’ | Amadou Salif Mbengue Harlee Dean | 68’ | James Brophy Kell Watts |
89’ | Mamadi Camara Jayden Wareham | 69’ | Dan Nlundulu Ryan Loft |
90’ | Chem Campbell Emmanuel Osho | 83’ | Elias Kachunga Amaru Kaunda |
Cầu thủ dự bị | |||
David Button | Jack Stevens | ||
Harlee Dean | Kell Watts | ||
Harvey Knibbs | Ryan Loft | ||
Jayden Wareham | Connor O'Riordan | ||
Ashqar Ahmed | Brandon Njoku | ||
Tyler Sackey | Amaru Kaunda | ||
Emmanuel Osho | Peter Holmes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reading
Thành tích gần đây Cambridge United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại