Thứ Sáu, 02/05/2025
Kristian Pedersen
31
Jeremie Bela
51
Lucas Joao (Kiến tạo: John Swift)
67
Lukas Jutkiewicz (Thay: Jordan James)
69
Onel Hernandez
72
(Pen) John Swift
73
Yakou Meite (Thay: Junior Hoilett)
74
(og) Tom McIntyre
82
Tom Dele-Bashiru (Thay: Thomas Ince)
89

Thống kê trận đấu Reading Football Club vs Birmingham

số liệu thống kê
Reading Football Club
Reading Football Club
Birmingham
Birmingham
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Reading Football Club vs Birmingham

Tất cả (17)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Thomas Ince sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Dele-Bashiru.

82' BÀN GỠ RỒI - Tom McIntyre tự đưa bóng vào lưới!

BÀN GỠ RỒI - Tom McIntyre tự đưa bóng vào lưới!

74'

Junior Hoilett sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Yakou Meite.

74'

Junior Hoilett sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

73' G O O O A A A L - John Swift từ Reading sút hỏng từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - John Swift từ Reading sút hỏng từ chấm phạt đền!

73' G O O O A A A L - [player1] của Reading sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - [player1] của Reading sút từ chấm phạt đền!

72' Thẻ vàng cho Onel Hernandez.

Thẻ vàng cho Onel Hernandez.

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

69'

Jordan James ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.

67' G O O O A A A L - Lucas Joao là mục tiêu!

G O O O A A A L - Lucas Joao là mục tiêu!

51' Thẻ vàng cho Jeremie Bela.

Thẻ vàng cho Jeremie Bela.

51' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

32' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

31' Thẻ vàng cho Kristian Pedersen.

Thẻ vàng cho Kristian Pedersen.

Đội hình xuất phát Reading Football Club vs Birmingham

Reading Football Club (4-2-3-1): Karl Hein (26), Andy Yiadom (17), Michael Morrison (4), Thomas Holmes (3), Tom McIntyre (5), Danny Drinkwater (15), Andy Rinomhota (8), Thomas Ince (9), John Swift (10), Junior Hoilett (23), Lucas Joao (18)

Birmingham (4-3-3): Neil Etheridge (1), Jordan Graham (24), Maxime Colin (2), Kristian Pedersen (3), Jeremie Bela (11), Jordan James (19), Ryan Woods (6), Gary Gardner (20), Juninho Bacuna (21), Lyle Taylor (33), Onel Hernandez (25)

Reading Football Club
Reading Football Club
4-2-3-1
26
Karl Hein
17
Andy Yiadom
4
Michael Morrison
3
Thomas Holmes
5
Tom McIntyre
15
Danny Drinkwater
8
Andy Rinomhota
9
Thomas Ince
10
John Swift
23
Junior Hoilett
18
Lucas Joao
25
Onel Hernandez
33
Lyle Taylor
21
Juninho Bacuna
20
Gary Gardner
6
Ryan Woods
19
Jordan James
11
Jeremie Bela
3
Kristian Pedersen
2
Maxime Colin
24
Jordan Graham
1
Neil Etheridge
Birmingham
Birmingham
4-3-3
Thay người
74’
Junior Hoilett
Yakou Meite
69’
Jordan James
Lukas Jutkiewicz
89’
Thomas Ince
Tom Dele-Bashiru
Cầu thủ dự bị
Brandon Barker
Jobe Bellingham
Yakou Meite
Ivan Sunjic
Tom Dele-Bashiru
Tate Campbell
Kian Leavy
Marcel Oakley
Luke Southwood
Renedi Masampu
Kelvin Abrefa
Connal Trueman
Lukas Jutkiewicz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/11 - 2021
23/02 - 2022
17/12 - 2022
07/04 - 2023
Hạng 3 Anh

Thành tích gần đây Reading Football Club

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Birmingham

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X