Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Raith Rovers vs Arbroath hôm nay 17-12-2022

Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 17/12

Kết thúc

Raith Rovers

Raith Rovers

1 : 1

Arbroath

Arbroath

Hiệp một: 1-1
T7, 22:00 17/12/2022
Vòng 18 - Hạng 2 Scotland
Stark's Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Ricky Little
6
Florent Hoti (Thay: Dylan Tait)
12
David Gold
19
Lewis Vaughan (Thay: Ethan Ross)
25
Ricky Little
26
Jamie Gullan
38
Colin Hamilton
45
Kyle Connell (Thay: Jamie Gullan)
65
Dylan Easton (Thay: Brad Spencer)
65
Scott Stewart (Thay: Marcel Oakley)
73
Kieran Shanks (Thay: Bobby Linn)
86

Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Arbroath

số liệu thống kê
Raith Rovers
Raith Rovers
Arbroath
Arbroath
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Arbroath

Raith Rovers (4-1-4-1): Andrew McNeil (13), Ross Millen (4), Ryan Nolan (5), Connor O'Riordan (14), Kieran Ngwenya (15), Scott Brown (20), Aidan Connolly (7), Brad Spencer (6), Samuel Stanton (16), Ethan Ross (22), Jamie Gullan (9)

Arbroath (4-3-3): Derek Gaston (1), Marcel Oakley (2), Ricky Little (4), Tam (5), Colin Hamilton (3), David Gold (7), Scott Romeni Bitsindou (20), Dylan Tait (15), Dale Hilson (9), Daniel Fosu (27), Bobby Linn (11)

Raith Rovers
Raith Rovers
4-1-4-1
13
Andrew McNeil
4
Ross Millen
5
Ryan Nolan
14
Connor O'Riordan
15
Kieran Ngwenya
20
Scott Brown
7
Aidan Connolly
6
Brad Spencer
16
Samuel Stanton
22
Ethan Ross
9
Jamie Gullan
11
Bobby Linn
27
Daniel Fosu
9
Dale Hilson
15
Dylan Tait
20
Scott Romeni Bitsindou
7
David Gold
3
Colin Hamilton
5
Tam
4
Ricky Little
2
Marcel Oakley
1
Derek Gaston
Arbroath
Arbroath
4-3-3
Thay người
25’
Ethan Ross
Lewis Vaughan
12’
Dylan Tait
Florent Hoti
65’
Jamie Gullan
Kyle Connell
73’
Marcel Oakley
Scott Stewart
65’
Brad Spencer
Dylan Easton
86’
Bobby Linn
Kieran Shanks
Cầu thủ dự bị
Connor McBride
Florent Hoti
Lewis Vaughan
Kareem Isiaka
Thomas Lang
Deri Corfe
Kyle Connell
Kieran Shanks
John Frederiksen
Scott Stewart
Adam Masson
Gill Cammy
Dylan Easton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Scotland
16/10 - 2021
04/12 - 2021
15/01 - 2022
26/03 - 2022
Hạng 2 Scotland
20/10 - 2022
17/12 - 2022
04/02 - 2023
15/04 - 2023
Hạng 2 Scotland
14/12 - 2023
30/12 - 2023
02/03 - 2024
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Raith Rovers

Hạng 2 Scotland
02/08 - 2025
Scotland League Cup
26/07 - 2025
23/07 - 2025
16/07 - 2025
12/07 - 2025
Giao hữu
05/07 - 2025
02/07 - 2025
Hạng 2 Scotland
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Arbroath

Hạng 2 Scotland
02/08 - 2025
Scotland League Cup
26/07 - 2025
23/07 - 2025
19/07 - 2025
12/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Giao hữu
05/07 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
Scotland League Cup
27/07 - 2024
24/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
20/07 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk43101311
2Cove RangersCove Rangers421137
3Queen's ParkQueen's Park420236
4SpartansSpartans4202-26
5Brechin CityBrechin City4004-170
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partick ThistlePartick Thistle4400912
2Ross CountyRoss County421177
3StranraerStranraer4121-16
4Queen of the SouthQueen of the South410303
5Edinburgh CityEdinburgh City4013-152
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Alloa AthleticAlloa Athletic4400412
2AirdrieoniansAirdrieonians430149
3Dundee FCDundee FC420256
4MontroseMontrose4103-43
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4004-90
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. MirrenSt. Mirren4310810
2Ayr UnitedAyr United4301119
3ArbroathArbroath411215
4Forfar AthleticForfar Athletic4112-35
5Annan AthleticAnnan Athletic4013-171
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts44001512T T T T
2Dunfermline AthleticDunfermline Athletic430149B T T T
3DumbartonDumbarton4202-66T B B T
4Hamilton AcademicalHamilton Academical4103-43T B B B
5Stirling AlbionStirling Albion4004-90B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone44001312
2Raith RoversRaith Rovers420246
3Inverness CTInverness CT420216
4East KilbrideEast Kilbride4202-16
5Elgin CityElgin City4004-170
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell4310511H T T T
2Greenock MortonGreenock Morton430159T T B T
3ClydeClyde4121-26H T H B
4StenhousemuirStenhousemuir4112-34B B H T
5PeterheadPeterhead4004-50B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KilmarnockKilmarnock4310710T T H T
2LivingstonLivingston430189T B T T
3East FifeEast Fife4202-16B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-35T B H B
5Brora RangersBrora Rangers4004-110B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X