Thứ Hai, 05/05/2025

Trực tiếp kết quả Radomlje vs NK Bravo hôm nay 01-09-2024

Giải VĐQG Slovenia - CN, 01/9

Kết thúc

Radomlje

Radomlje

1 : 1

NK Bravo

NK Bravo

Hiệp một: 0-1
CN, 01:15 01/09/2024
Vòng 7 - VĐQG Slovenia
Sportni Park Radomlje
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Nino Vukasovic
15
Niko Gajzler (Thay: Miha Kompan Breznik)
46
Matej Poplatnik (Thay: Milan Tucic)
55
Martin Pecar (Thay: Jakoslav Stankovic)
64
Stjepan Davidovic (Thay: Storman)
69
Halifa Kujabi (Thay: Matej Malensek)
69
Nino Kukovec
77
Lan Stravs (Thay: Matic Ivanšek)
80
Aleksandar Vucenovic (Thay: Nino Kukovec)
90
Andrej Pogacar (Thay: Moses Zambrang Barnabas)
90

Thống kê trận đấu Radomlje vs NK Bravo

số liệu thống kê
Radomlje
Radomlje
NK Bravo
NK Bravo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
16/07 - 2021
22/09 - 2021
07/12 - 2021
18/03 - 2022
05/09 - 2022
12/11 - 2022
12/03 - 2023
14/05 - 2023
28/08 - 2023
05/11 - 2023
03/03 - 2024
27/04 - 2024
01/09 - 2024
04/12 - 2024
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Radomlje

VĐQG Slovenia
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
21/04 - 2025
14/04 - 2025
08/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Slovenia
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
03/05 - 2025
H1: 0-1
28/04 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
19/04 - 2025
H1: 0-0
14/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-5
VĐQG Slovenia
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3320943869H H T H B
2MariborMaribor3218863162H H T T T
3KoperKoper3317882259H T T H T
4NK CeljeNK Celje3216882156T T H H T
5NK BravoNK Bravo3313119450B H B H T
6PrimorjePrimorje3391014-2137T H H H B
7RadomljeRadomlje3310518-2235T T B B T
8MuraMura339717-1034B B B H B
9NaftaNafta3351018-3025H H H B B
10DomzaleDomzale336621-3324T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X