Thứ Ba, 17/06/2025
Jordi Mboula
12
Matheus Aias (Kiến tạo: Dani Fernandez)
24
Juan Otero
28
Cristo Gonzalez (Thay: Pedro Díaz)
33
Christian Rivera (Thay: Bruno)
33
Christian Rivera (Thay: Pedro Diaz)
33
Cristo Gonzalez (Thay: Bruno Gonzalez)
33
Giovani Zarfino (Thay: Nacho Martin)
46
Jony
46
Jony (Thay: Aitor Garcia)
46
Uros Milovanovic
48
Jordan Carrillo (Thay: Uros Milovanovic)
64
Dani Fernandez
67
Giovani Zarfino
71
Yeray Cabanzon (Thay: Jordi Mboula)
75
Christian Rivera
78
Arturo Molina (Thay: Matheus Aias)
83
Cedric Omoigui (Thay: Jorge Pombo)
83
Cedric Omoigui
84
Fausto (Thay: Aritz Aldasoro)
89
Pol Moreno
89
Pol Moreno (Thay: Inigo Vicente)
89
Inigo Sainz-Maza
90+2'

Thống kê trận đấu Racing Santander vs Sporting Gijon

số liệu thống kê
Racing Santander
Racing Santander
Sporting Gijon
Sporting Gijon
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 13
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 9
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Racing Santander vs Sporting Gijon

Tất cả (50)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2' Thẻ vàng cho Inigo Sainz-Maza.

Thẻ vàng cho Inigo Sainz-Maza.

89'

Inigo Vicente rời sân và vào thay là Pol Moreno.

89'

Inigo Vicente rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

89'

Aritz Aldasoro rời sân nhường chỗ cho Fausto.

84'

Jorge Pombo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Cedric Omoigui.

84'

Jorge Pombo sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

83'

Jorge Pombo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Cedric Omoigui.

83'

Matheus Aias rời sân nhường chỗ cho Arturo Molina.

83'

Matheus Aias rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78' Thẻ vàng cho Christian Rivera.

Thẻ vàng cho Christian Rivera.

78' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

75'

Jordi Mboula rời sân nhường chỗ cho Yeray Cabanzon.

75'

Jordi Mboula rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72' Thẻ vàng cho Giovani Zarfino.

Thẻ vàng cho Giovani Zarfino.

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71' Thẻ vàng cho Giovani Zarfino.

Thẻ vàng cho Giovani Zarfino.

67' Thẻ vàng cho Dani Fernandez.

Thẻ vàng cho Dani Fernandez.

64'

Uros Milovanovic rời sân nhường chỗ cho Jordan Carrillo.

64'

Uros Milovanovic rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

48' Thẻ vàng cho Uros Milovanovic.

Thẻ vàng cho Uros Milovanovic.

Đội hình xuất phát Racing Santander vs Sporting Gijon

Racing Santander (4-2-3-1): Miquel Parera (1), Daniel Fernandez Fernandez (23), German Sanchez (16), Ruben Gonzalez Alves (15), Saul Garcia (18), Inigo Sainz Maza Serna (6), Aritz Aldasoro (21), Jordi Mboula (14), Jorge Pombo (24), Inigo Vicente (10), Matheus Aias (19)

Sporting Gijon (3-4-3): Pichu (1), Jose Gragera (6), Bruno Gonzalez (5), Pablo Insua (4), Guille Rosas (2), Pedro Díaz (8), Nacho Martin (33), Diego Sanchez (32), Juan Otero (19), Uros Milovanovic (21), Aitor (7)

Racing Santander
Racing Santander
4-2-3-1
1
Miquel Parera
23
Daniel Fernandez Fernandez
16
German Sanchez
15
Ruben Gonzalez Alves
18
Saul Garcia
6
Inigo Sainz Maza Serna
21
Aritz Aldasoro
14
Jordi Mboula
24
Jorge Pombo
10
Inigo Vicente
19
Matheus Aias
7
Aitor
21
Uros Milovanovic
19
Juan Otero
32
Diego Sanchez
33
Nacho Martin
8
Pedro Díaz
2
Guille Rosas
4
Pablo Insua
5
Bruno Gonzalez
6
Jose Gragera
1
Pichu
Sporting Gijon
Sporting Gijon
3-4-3
Thay người
75’
Jordi Mboula
Yeray Cabanzon
33’
Bruno Gonzalez
Cristo Gonzalez
83’
Matheus Aias
Arturo Molina
33’
Pedro Diaz
Christian Rivera
83’
Jorge Pombo
Omo Cedric Omoigui Olague
46’
Aitor Garcia
Jony
89’
Aritz Aldasoro
Fausto Antonio Tienza Nunez
46’
Nacho Martin
Giovanni Zarfino
89’
Inigo Vicente
Pol Moreno Sanchez
64’
Uros Milovanovic
Jordan Carrillo
Cầu thủ dự bị
Fausto Antonio Tienza Nunez
Diego Marino
Arturo Molina
Dani Queipo
Juergen Elitim
Jonathan Varane
Marco Camus Munoz
Jony
Pol Moreno Sanchez
Carlos Roberto Izquierdoz
Jokin Ezkieta
Cristo Gonzalez
Alfonso Gonzales
Jordi Pola
Unai Medina Perez
Giovanni Zarfino
Omo Cedric Omoigui Olague
Jordan Carrillo
Alvaro Mantilla Perez
Christian Rivera
Yeray Cabanzon
Victor Campuzano
Eneko Satrustegui Plano
Pol Valentín

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
20/07 - 2022
Hạng 2 Tây Ban Nha
11/09 - 2022
15/01 - 2023
07/10 - 2023
31/03 - 2024
Giao hữu
11/08 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
14/09 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/12 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Racing Santander

Hạng 2 Tây Ban Nha
13/06 - 2025
01/06 - 2025
25/05 - 2025
19/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Gijon

Hạng 2 Tây Ban Nha
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante42221372779T
2ElcheElche42221192577T
3Real OviedoReal Oviedo42211291475T
4MirandesMirandes42229111975H
5Racing SantanderRacing Santander422011111471H
6AlmeriaAlmeria421912111769H
7GranadaGranada421811131165T
8HuescaHuesca42181014964B
9EibarEibar42151314358T
10AlbaceteAlbacete42151314058T
11Sporting GijonSporting Gijon42141414356T
12Burgos CFBurgos CF42151017-755B
13CadizCadiz42141315255T
14CordobaCordoba42141315-455B
15DeportivoDeportivo42131415253B
16MalagaMalaga42121713-453B
17CastellonCastellon42141117253B
18Real ZaragozaReal Zaragoza42131217-751T
19CD EldenseCD Eldense42111219-1945H
20TenerifeTenerife4281222-2036B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4261224-4230B
22CartagenaCartagena426531-4523B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X