Thứ Sáu, 02/05/2025
Michael Frey (Kiến tạo: Karamoko Dembele)
3
Adam Forshaw
20
Morgan Whittaker
28
Adam Forshaw
29
Darko Gyabi
42
Zan Celar (Thay: Koki Saito)
46
Zan Celar
46
Adam Randell
54
Jordan Houghton (Thay: Darko Gyabi)
62
Michael Obafemi (Thay: Ryan Hardie)
63
Freddie Issaka (Thay: Ibrahim Cissoko)
63
Kornel Szucs (Thay: Bali Mumba)
78
Rayan Kolli (Thay: Michael Frey)
80
Jonathan Varane (Thay: Nicolas Madsen)
81
Jake Clarke-Salter
85
Nathanael Ogbeta
87
Nathanael Ogbeta (Thay: Brendan Galloway)
87
Alfie Lloyd (Thay: Karamoko Dembele)
90
Freddie Issaka
90+1'
Jonathan Varane
90+2'
Conor Hazard
90+4'

Thống kê trận đấu QPR vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
QPR
QPR
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Plymouth Argyle

Tất cả (32)
90+4' Thẻ vàng cho Conor Hazard.

Thẻ vàng cho Conor Hazard.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+2'

Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.

90+2' Thẻ vàng cho Jonathan Varane.

Thẻ vàng cho Jonathan Varane.

90+1' ANH TA RỒI! - Freddie Issaka nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Freddie Issaka nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

87'

Brendan Galloway rời sân và được thay thế bởi Nathanael Ogbeta.

85' Thẻ vàng cho Jake Clarke-Salter.

Thẻ vàng cho Jake Clarke-Salter.

81'

Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.

80'

Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.

78'

Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Kornel Szucs.

63'

Ibrahim Cissoko rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.

63'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.

63'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi [player2].

62'

Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.

62'

Darko Gyabi đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

54' Thẻ vàng cho Adam Randell.

Thẻ vàng cho Adam Randell.

46'

Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Zan Celar.

46'

Koki Saito rời sân và được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

42' Thẻ vàng cho Darko Gyabi.

Thẻ vàng cho Darko Gyabi.

Đội hình xuất phát QPR vs Plymouth Argyle

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Nicolas Madsen (24), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Karamoko Dembélé (7), Koki Saito (14), Michael Frey (12)

Plymouth Argyle (4-2-3-1): Conor Hazard (21), Joe Edwards (8), Lewis Gibson (17), Brendan Galloway (22), Bali Mumba (2), Adam Randell (20), Adam Forshaw (27), Morgan Whittaker (10), Darko Gyabi (18), Ibrahim Cissoko (7), Ryan Hardie (9)

QPR
QPR
4-2-3-1
1
Paul Nardi
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
6
Jake Clarke-Salter
22
Kenneth Paal
24
Nicolas Madsen
8
Sam Field
11
Paul Smyth
7
Karamoko Dembélé
14
Koki Saito
12
Michael Frey
9
Ryan Hardie
7
Ibrahim Cissoko
18
Darko Gyabi
10
Morgan Whittaker
27
Adam Forshaw
20
Adam Randell
2
Bali Mumba
22
Brendan Galloway
17
Lewis Gibson
8
Joe Edwards
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-2-3-1
Thay người
46’
Koki Saito
Žan Celar
62’
Darko Gyabi
Jordan Houghton
80’
Michael Frey
Rayan Kolli
63’
Ibrahim Cissoko
Freddie Issaka
81’
Nicolas Madsen
Jonathan Varane
63’
Ryan Hardie
Michael Obafemi
90’
Karamoko Dembele
Alfie Lloyd
78’
Bali Mumba
Kornel Szucs
87’
Brendan Galloway
Nathanael Ogbeta
Cầu thủ dự bị
Joe Walsh
Zak Baker
Liam Morrison
Nathanael Ogbeta
Hevertton
Jordan Houghton
Elijah Dixon-Bonner
Julio Pleguezuelo
Lorent Talla
Kornel Szucs
Jonathan Varane
Callum Wright
Žan Celar
Mustapha Bundu
Rayan Kolli
Freddie Issaka
Alfie Lloyd
Michael Obafemi
Tình hình lực lượng

Morgan Fox

Đau lưng

Jack Colback

Không xác định

Ilias Chair

Đau lưng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
Hạng nhất Anh
14/12 - 2023
10/04 - 2024
24/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X