Thứ Hai, 16/06/2025
Davidson (Kiến tạo: Nicolae Stanciu)
17
Xie Pengfei (Kiến tạo: Deng Hanwen)
41
Dinghao Yan (Thay: Ademilson Braga Bispo Junior)
46
Yang Li (Thay: Yiming Liu)
46
Yang Li (Kiến tạo: Nicolae Stanciu)
51
Liu Jiashen (Thay: Chunxin Chen)
56
Liu Chaoyang (Thay: Yibo Sha)
57
Wang Jianming (Thay: Xipeng Sun)
57
Ma Xingyu (Thay: Zhong Jinbao)
68
Liu Chaoyang
72
Ren Hang (Thay: Wallace)
80
Zhang Xiaobin (Thay: He Chao)
80
Qianglong Tao (Thay: Davidson)
80
Song Wenjie (Thay: Serge Tabekou Ouambe)
81

Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Wuhan Three Towns

số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 8
10 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Wuhan Three Towns

Qingdao Hainiu (5-3-2): Pengfei Mou (28), Chunxin Chen (12), Yibo Sha (5), Aleksandar Andrejevic (31), Dong Xu (24), Zhang Wei (2), Zhong Jinbao (30), Long Wei (32), Elvis Saric (7), Xipeng Sun (11), Serge Tabekou Ouambe (13)

Wuhan Three Towns (4-4-2): Dianzuo Liu (22), Deng Hanwen (25), Yiming Liu (18), Wallace (3), Gao Zhunyi (20), Xie Pengfei (30), He Chao (21), Nicolae Stanciu (10), Shihao Wei (4), Ademilson Braga Bispo Junior (7), Davidson (11)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
5-3-2
28
Pengfei Mou
12
Chunxin Chen
5
Yibo Sha
31
Aleksandar Andrejevic
24
Dong Xu
2
Zhang Wei
30
Zhong Jinbao
32
Long Wei
7
Elvis Saric
11
Xipeng Sun
13
Serge Tabekou Ouambe
11
Davidson
7
Ademilson Braga Bispo Junior
4
Shihao Wei
10
Nicolae Stanciu
21
He Chao
30
Xie Pengfei
20
Gao Zhunyi
3
Wallace
18
Yiming Liu
25
Deng Hanwen
22
Dianzuo Liu
Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
4-4-2
Thay người
68’
Zhong Jinbao
Ma Xingyu
46’
Yiming Liu
Yang Li
46’
Ademilson Braga Bispo Junior
Dinghao Yan
80’
He Chao
Zhang Xiaobin
80’
Davidson
Qianglong Tao
80’
Wallace
Ren Hang
Cầu thủ dự bị
Jun Liu
Fei Wu
Ming Hu
Yi Denny Wang
Zhenli Liu
Yang Li
Long Zheng
Lu Haidong
Chien-Ming Wang
Zhang Xiaobin
Yang Xu
Luo Senwen
Jiashen Liu
Qianglong Tao
Ma Xingyu
Zhang Wentao
Chaoyang Liu
Aziz
Wenjie Song
Ren Hang
Yuncheng Fu
Luo Jing
Xu Sun
Dinghao Yan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
29/04 - 2023
30/07 - 2023
05/05 - 2024
15/09 - 2024
13/06 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Wuhan Three Towns

China Super League
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
15/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1410221632B T T T B
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng149321430T T T H B
3Beijing GuoanBeijing Guoan138501629T T T H T
4Shanghai PortShanghai Port137421025B T T H H
5Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger14644122B T B T T
6Shandong TaishanShandong Taishan14635421H B T H B
7Yunnan YukunYunnan Yukun14545-219B T T T H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast13463-218T H B H H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional14455217T B B H H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC14455-717T B H B T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns13436-715T T B H T
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen13427-214B B T H T
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City13427-1114H T H B T
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka14338-912B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu14158-88H T B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai141211-155B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X