Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tobias Lauritsen (Kiến tạo: Arno Verschueren) 10 | |
![]() (og) Arno Verschueren 34 | |
![]() Luuk de Jong (Kiến tạo: Olivier Boscagli) 37 | |
![]() Shunsuke Mito (Thay: Tobias Lauritsen) 41 | |
![]() Johan Bakayoko (Thay: Ivan Perisic) 46 | |
![]() Pelle Clement 47 | |
![]() Matteo Dams 49 | |
![]() Joshua Kitolano (Thay: Pelle Clement) 68 | |
![]() Ricardo Pepi (Thay: Luuk de Jong) 69 | |
![]() Djevencio van der Kust 73 | |
![]() Armando Obispo (Thay: Ismael Saibari) 77 | |
![]() Mike Kleijn (Thay: Djevencio van der Kust) 82 | |
![]() Boyd Reith (Thay: Said Bakari) 82 | |
![]() Ayoub Oufkir (Thay: Camiel Neghli) 82 | |
![]() Rick Karsdorp (Thay: Richard Ledezma) 83 | |
![]() Noa Lang (Thay: Malik Tillman) 83 | |
![]() Adamo Nagalo (Thay: Guus Til) 90 |
Thống kê trận đấu PSV vs Sparta Rotterdam


Diễn biến PSV vs Sparta Rotterdam
Kiểm soát bóng: PSV Eindhoven: 54%, Sparta Rotterdam: 46%.
Johan Bakayoko từ PSV Eindhoven chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Quả tạt của Joshua Kitolano từ Sparta Rotterdam thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Sparta Rotterdam thực hiện quả ném biên ở phần sân của mình.
Guus Til rời sân để được thay thế bởi Adamo Nagalo trong một sự thay đổi chiến thuật.
KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.
VAR - V À A A O O O! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng bàn thắng cho Sparta Rotterdam.
Mike Eerdhuijzen từ Sparta Rotterdam bị bắt việt vị.
Joshua Kitolano thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Sparta Rotterdam thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân của mình.
Sparta Rotterdam thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ricardo Pepi từ PSV Eindhoven chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Walter Benitez từ PSV Eindhoven chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Ayoub Oufkir thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Rick Meissen đánh đầu về phía khung thành, nhưng Walter Benitez dễ dàng cản phá.
Quả tạt của Joshua Kitolano từ Sparta Rotterdam thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Mauro Junior từ PSV Eindhoven chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Ayoub Oufkir thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Kiểm soát bóng: PSV Eindhoven: 55%, Sparta Rotterdam: 45%.
Đội hình xuất phát PSV vs Sparta Rotterdam
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Mauro Júnior (17), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Matteo Dams (32), Richard Ledezma (37), Guus Til (20), Ismael Saibari (34), Ivan Perišić (5), Luuk de Jong (9), Malik Tillman (7)
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Rick Meissen (3), Mike Eerdhuijzen (4), Djevencio Van der Kust (5), Pelle Clement (8), Metinho (6), Camiel Neghli (7), Arno Verschueren (10), Mohamed Nassoh (11), Tobias Lauritsen (9)


Thay người | |||
46’ | Ivan Perisic Johan Bakayoko | 41’ | Tobias Lauritsen Shunsuke Mito |
69’ | Luuk de Jong Ricardo Pepi | 68’ | Pelle Clement Joshua Kitolano |
77’ | Ismael Saibari Armando Obispo | 82’ | Said Bakari Boyd Reith |
83’ | Richard Ledezma Rick Karsdorp | 82’ | Djevencio van der Kust Mike Kleijn |
83’ | Malik Tillman Noa Lang | 82’ | Camiel Neghli Ayoub Oufkir |
90’ | Guus Til Adamo Nagalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Joël Drommel | Boyd Reith | ||
Tijn Smolenaars | Youri Schoonderwaldt | ||
Rick Karsdorp | Kaylen Reitmaier | ||
Armando Obispo | Marvin Young | ||
Adamo Nagalo | Max De Ligt | ||
Tygo Land | Mike Kleijn | ||
Johan Bakayoko | Julian Baas | ||
Noa Lang | Shunsuke Mito | ||
Ricardo Pepi | Hamza El Dahri | ||
Jonathan De Guzman | |||
Ayoub Oufkir | |||
Joshua Kitolano |
Tình hình lực lượng | |||
Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | Kayky Chấn thương đầu gối | ||
Fredrik Oppegård Không xác định | |||
Joey Veerman Chấn thương háng | |||
Hirving Lozano Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PSV
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại