Thứ Sáu, 02/05/2025
Jamie Vardy
36
Alan Browne
46
Jamie Vardy
52
Andrew Hughes
54
Robert Brady
62
Kasey McAteer (Kiến tạo: Abdul Fatawu)
67
Emil Riis Jakobsen (Thay: Milutin Osmajic)
68
Emil Riis (Thay: Milutin Osmajic)
69
Stephy Mavididi (Thay: Kasey McAteer)
70
Hamza Choudhury (Thay: Wilfred Ndidi)
70
Thomas Cannon (Thay: Jamie Vardy)
75
Kiernan Dewsbury-Hall (Thay: Yunus Akgun)
75
Duane Holmes (Thay: Ryan Ledson)
80
James Justin (Thay: Abdul Fatawu)
84
Layton Stewart (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)
86
Theo Mawene (Thay: Will Keane)
86
Noah Mawene (Thay: Alan Browne)
86
Duane Holmes
90+1'

Thống kê trận đấu Preston North End vs Leicester

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
Leicester
Leicester
33 Kiểm soát bóng 67
9 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 26
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 11
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs Leicester

Tất cả (32)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1' Thẻ vàng dành cho Duane Holmes.

Thẻ vàng dành cho Duane Holmes.

87'

Alan Browne rời sân và được thay thế bởi Noah Mawene.

86'

Alan Browne rời sân và được thay thế bởi Noah Mawene.

86'

Will Keane rời sân và được thay thế bởi Theo Mawene.

86'

Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.

84'

Abdul Fatawu rời sân và được thay thế bởi James Justin.

80'

Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.

76'

Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Kiernan Dewsbury-Hall.

75'

Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Kiernan Dewsbury-Hall.

75'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.

70'

Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.

70'

Kasey McAteer rời sân và được thay thế bởi Stephy Mavididi.

70'

Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.

69'

Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.

68'

Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.

67'

Abdul Fatawu đã hỗ trợ ghi bàn.

67' G O O O A A A L - Kasey McAteer đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kasey McAteer đã trúng mục tiêu!

63' Thẻ vàng dành cho Robert Brady.

Thẻ vàng dành cho Robert Brady.

62' Thẻ vàng dành cho Robert Brady.

Thẻ vàng dành cho Robert Brady.

55' Thẻ vàng dành cho Andrew Hughes.

Thẻ vàng dành cho Andrew Hughes.

Đội hình xuất phát Preston North End vs Leicester

Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Jack Whatmough (26), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Liam Millar (23), Ryan Ledson (18), Alan Browne (8), Robbie Brady (11), Mads Frøkjær-Jensen (10), Will Keane (7), Milutin Osmajic (28)

Leicester (4-3-3): Jakub Stolarczyk (41), Ricardo Pereira (21), Conor Coady (4), Jannik Vestergaard (23), Wout Faes (3), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Kasey McAteer (35), Abdul Fatawu (18), Jamie Vardy (9), Yunus Akgün (29)

Preston North End
Preston North End
3-4-1-2
1
Freddie Woodman
26
Jack Whatmough
6
Liam Lindsay
16
Andrew Hughes
23
Liam Millar
18
Ryan Ledson
8
Alan Browne
11
Robbie Brady
10
Mads Frøkjær-Jensen
7
Will Keane
28
Milutin Osmajic
29
Yunus Akgün
9 2
Jamie Vardy
18
Abdul Fatawu
35
Kasey McAteer
8
Harry Winks
25
Wilfred Ndidi
3
Wout Faes
23
Jannik Vestergaard
4
Conor Coady
21
Ricardo Pereira
41
Jakub Stolarczyk
Leicester
Leicester
4-3-3
Thay người
68’
Milutin Osmajic
Emil Riis
70’
Wilfred Ndidi
Hamza Choudhury
80’
Ryan Ledson
Duane Holmes
70’
Kasey McAteer
Stephy Mavididi
86’
Alan Browne
Noah Mawene
75’
Yunus Akgun
Kiernan Dewsbury-Hall
86’
Mads Froekjaer-Jensen
Layton Stewart
75’
Jamie Vardy
Tom Cannon
84’
Abdul Fatawu
James Justin
Cầu thủ dự bị
David Cornell
Mads Hermansen
Greg Cunningham
James Justin
Kian Best
Callum Doyle
Duane Holmes
Hamza Choudhury
Theo Mawene
Kiernan Dewsbury-Hall
Noah Mawene
Dennis Praet
Ched Evans
Stephy Mavididi
Layton Stewart
Patson Daka
Emil Riis
Tom Cannon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
23/07 - 2022
Hạng nhất Anh
05/10 - 2023
30/04 - 2024

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X