Chủ Nhật, 04/05/2025
Ryan Giles
40
Abdulkadir Omur (Thay: Anass Zaroury)
65
Milutin Osmajic (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)
68
Duane Holmes (Thay: Will Keane)
68
Milutin Osmajic (Thay: Will Keane)
68
Duane Holmes (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)
68
Billy Sharp (Thay: Jean Michael Seri)
77
Alistair McCann
83
Ozan Tufan (Thay: Fabio Carvalho)
86

Thống kê trận đấu Preston North End vs Hull City

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
Hull City
Hull City
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 6
34 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs Hull City

Tất cả (12)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

86'

Fabio Carvalho rời sân và được thay thế bởi Ozan Tufan.

83' Thẻ vàng dành cho Alistair McCann.

Thẻ vàng dành cho Alistair McCann.

77'

Jean Michael Seri rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.

68'

Will Keane rời sân và được thay thế bởi Milutin Osmajic.

68'

Will Keane rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.

68'

Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.

68'

Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Milutin Osmajic.

65'

Anass Zaroury rời sân và được thay thế bởi Abdulkadir Omur.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

40' Thẻ vàng dành cho Ryan Giles.

Thẻ vàng dành cho Ryan Giles.

Đội hình xuất phát Preston North End vs Hull City

Preston North End (3-4-3): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Alan Browne (8), Ali McCann (13), Ben Whiteman (4), Liam Millar (23), Mads Frøkjær-Jensen (10), Will Keane (7), Emil Riis (19)

Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Ryan Giles (3), Jean Michaël Seri (24), Tyler Morton (15), Jaden Philogene (23), Regan Slater (27), Anass Zaroury (47), Fábio Carvalho (45)

Preston North End
Preston North End
3-4-3
1
Freddie Woodman
14
Jordan Storey
6
Liam Lindsay
16
Andrew Hughes
8
Alan Browne
13
Ali McCann
4
Ben Whiteman
23
Liam Millar
10
Mads Frøkjær-Jensen
7
Will Keane
19
Emil Riis
45
Fábio Carvalho
47
Anass Zaroury
27
Regan Slater
23
Jaden Philogene
15
Tyler Morton
24
Jean Michaël Seri
3
Ryan Giles
4
Jacob Greaves
5
Alfie Jones
2
Lewie Coyle
17
Ryan Allsop
Hull City
Hull City
4-2-3-1
Thay người
68’
Mads Froekjaer-Jensen
Duane Holmes
65’
Anass Zaroury
Abdulkadir Omur
68’
Will Keane
Milutin Osmajic
77’
Jean Michael Seri
Billy Sharp
86’
Fabio Carvalho
Ozan Tufan
Cầu thủ dự bị
David Cornell
Ivor Pandur
Greg Cunningham
Sean McLoughlin
Jack Whatmough
Matty Jacobs
Robbie Brady
Cyrus Christie
Ryan Ledson
Ozan Tufan
Ben Woodburn
Greg Docherty
Duane Holmes
Abdulkadir Omur
Milutin Osmajic
Noah Ohio
Layton Stewart
Billy Sharp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
07/08 - 2021
05/02 - 2022
06/08 - 2022
18/02 - 2023
28/10 - 2023
02/03 - 2024
26/12 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X