Thứ Bảy, 03/05/2025
Gregory Cunningham
18
Kian Best (Thay: Gregory Cunningham)
32
Milutin Osmajic (Thay: Will Keane)
32
Jason Eyenga-Lokilo
46
Duane Holmes
55
Brad Potts
59
Ched Evans (Thay: Duane Holmes)
60
Jaden Philogene-Bidace (Kiến tạo: Jacob Greaves)
68
Greg Docherty (Thay: Jason Eyenga-Lokilo)
72
Robert Brady (Thay: Ryan Ledson)
76
Benjamin Woodburn (Thay: Liam Millar)
76
Benjamin Woodburn (Thay: Ryan Ledson)
76
Robert Brady (Thay: Liam Millar)
76
Jean Michael Seri
77
Cyrus Christie (Thay: Adama Traore)
80
Ruben Vinagre (Thay: Jaden Philogene-Bidace)
90
Kian Best
90+3'

Thống kê trận đấu Hull City vs Preston North End

số liệu thống kê
Hull City
Hull City
Preston North End
Preston North End
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 17
25 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull City vs Preston North End

Tất cả (25)
90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Jaden Philogene-Bidace vào sân và được thay thế bởi Ruben Vinagre.

90+3' Thẻ vàng dành cho Kiên Best.

Thẻ vàng dành cho Kiên Best.

80'

Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Cyrus Christie.

80'

Adama Traore sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

77' Thẻ vàng dành cho Jean Michael Seri.

Thẻ vàng dành cho Jean Michael Seri.

76'

Liam Millar rời sân và được thay thế bởi Benjamin Woodburn.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Liam Millar rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.

76'

Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.

76'

Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Benjamin Woodburn.

72'

Jason Eyenga-Lokilo sẽ rời sân và được thay thế bởi Greg Docherty.

69' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

68'

Jacob Greaves đã hỗ trợ ghi bàn.

68' G O O O A A A L - Jaden Philogene-Bidace đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jaden Philogene-Bidace đã trúng mục tiêu!

60'

Duane Holmes rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.

59' Thẻ vàng dành cho Brad Potts.

Thẻ vàng dành cho Brad Potts.

59' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

55' Thẻ vàng dành cho Duane Holmes.

Thẻ vàng dành cho Duane Holmes.

46' Thẻ vàng dành cho Jason Eyenga-Lokilo.

Thẻ vàng dành cho Jason Eyenga-Lokilo.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

Đội hình xuất phát Hull City vs Preston North End

Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (6), Jacob Greaves (4), Adama Traore (10), Jean Seri (24), Jason Eyenga-Lokilo (22), Scott Twine (30), Jaden Philogene-Bidace (23), Liam Delap (20)

Preston North End (3-4-2-1): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Gregory Cunningham (3), Brad Potts (44), Ben Whiteman (4), Ryan Ledson (18), Liam Millar (23), Duane Holmes (25), Alan Browne (8), Will Keane (7)

Hull City
Hull City
4-2-3-1
17
Ryan Allsop
2
Lewie Coyle
5
Alfie Jones
6
Sean McLoughlin
4
Jacob Greaves
10
Adama Traore
24
Jean Seri
22
Jason Eyenga-Lokilo
30
Scott Twine
23
Jaden Philogene-Bidace
20
Liam Delap
7
Will Keane
8
Alan Browne
25
Duane Holmes
23
Liam Millar
18
Ryan Ledson
4
Ben Whiteman
44
Brad Potts
3
Gregory Cunningham
6
Liam Lindsay
14
Jordan Storey
1
Freddie Woodman
Preston North End
Preston North End
3-4-2-1
Thay người
72’
Jason Eyenga-Lokilo
Greg Docherty
32’
Gregory Cunningham
Kian Best
80’
Adama Traore
Cyrus Christie
32’
Will Keane
Milutin Osmajic
90’
Jaden Philogene-Bidace
Ruben Vinagre
60’
Duane Holmes
Ched Evans
76’
Liam Millar
Robbie Brady
76’
Ryan Ledson
Benjamin Woodburn
Cầu thủ dự bị
Matt Ingram
Mads Frökjaer-Jensen
Ruben Vinagre
David Cornell
Andy Smith
Patrick Bauer
Cyrus Christie
Kian Best
Ozan Tufan
Robbie Brady
Greg Docherty
Benjamin Woodburn
Dogukan Sinik
Milutin Osmajic
Harry Vaughan
Ched Evans
Aaron Connolly
Layton Stewart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
07/08 - 2021
05/02 - 2022
06/08 - 2022
18/02 - 2023
28/10 - 2023
02/03 - 2024
26/12 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X