Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Diogo Nascimento 28 | |
![]() Rafael Rodrigues 29 | |
![]() Flavio Nazinho (Thay: Rafael Rodrigues) 46 | |
![]() Ismael Doukoure 58 | |
![]() Carlos Forbs (Thay: Geovany Quenda) 60 | |
![]() Rodrigo Gomes (Thay: Roger Fernandes) 60 | |
![]() Thierno Barry (Thay: Matthis Abline) 62 | |
![]() Loum Tchaouna (Thay: Mathys Tel) 77 | |
![]() Gustavo Sa (Thay: Tiago Tomas) 80 | |
![]() Andy Diouf 82 | |
![]() Soungoutou Magassa (Thay: Ismael Doukoure) 88 |
Thống kê trận đấu Portugal U21 vs France U21


Diễn biến Portugal U21 vs France U21
Thống kê kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 47%, U21 Pháp: 53%.
Loum Tchaouna từ U21 Pháp cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.
Mateus Fernandes từ đội U21 Bồ Đào Nha bị bắt việt vị.
Rodrigo Gomes sút bóng về phía khung thành, nhưng nỗ lực của anh không hề gần với mục tiêu.
Castello Lukeba từ đội U21 Pháp cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Mateus Fernandes thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến gần đồng đội nào.
Soungoutou Magassa đã chặn thành công cú sút.
Kilian Sildillia chặn thành công cú sút.
Cú sút của Flavio Nazinho bị chặn lại.
Nỗ lực tốt của Johann Lepenant khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Trọng tài thổi phạt Gustavo Sa của đội U21 Bồ Đào Nha vì đã phạm lỗi với Soungoutou Magassa.
Joao Muniz từ đội U21 Bồ Đào Nha cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt Carlos Forbs từ đội U21 Bồ Đào Nha vì đã phạm lỗi với Soungoutou Magassa
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Đội U21 Bồ Đào Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Chrislain Matsima giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Phát bóng lên cho U21 Bồ Đào Nha.
Diogo Nascimento thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình
Kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 47%, U21 Pháp: 53%.
U21 Pháp thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Portugal U21 vs France U21
Portugal U21 (4-3-3): Samuel Soares (1), Rodrigo Pinheiro Ferreira (2), Chico Lamba (4), Joao Muniz (3), Rafael Rodrigues (5), Mateus Fernandes (7), Diogo Nascimento (6), Paulo Bernardo (8), Geovany Quenda (17), Tiago Tomas (11), Roger (21)
France U21 (4-3-3): Guillaume Restes (16), Kiliann Sildillia (5), Chrislain Matsima (4), Castello Lukeba (2), Quentin Merlin (3), Andy Diouf (20), Johann Lepenant (8), Ismael Doukoure (19), Wilson Odobert (10), Matthis Abline (9), Mathys Tel (7)


Thay người | |||
46’ | Rafael Rodrigues Flávio Nazinho | 62’ | Matthis Abline Thierno Barry |
60’ | Geovany Quenda Carlos Forbs | 77’ | Mathys Tel Loum Tchaouna |
60’ | Roger Fernandes Rodrigo Gomes | 88’ | Ismael Doukoure Soungoutou Magassa |
80’ | Tiago Tomas Gustavo Sa |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Carvalho | Obed Nkambadio | ||
Diogo Pinto | Robin Risser | ||
Henrique Araujo | Lucien Agoumé | ||
Pedro Santos | Loum Tchaouna | ||
Flávio Nazinho | Noah Edjouma | ||
Christian Marques | Jean Matteo Bahoya | ||
Lourenco Henriques | Christian Mawissa | ||
Mathias De Amorim | Nathan Zeze | ||
Gustavo Sa | Soungoutou Magassa | ||
João Marques | Djaoui Cisse | ||
Carlos Forbs | Felix Lemarechal | ||
Rodrigo Gomes | Thierno Barry |
Nhận định Portugal U21 vs France U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portugal U21
Thành tích gần đây France U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại