![]() Paulo Vitor 14 | |
![]() Chico Banza 43 | |
![]() Adakole Benedict 45+8' | |
![]() Martim Tavares 46 | |
![]() Pedro Empis (Thay: Igor Juliao) 46 | |
![]() Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Fabio China) 46 | |
![]() Tomas Domingos (Thay: Euller) 46 | |
![]() Chico Banza 53 | |
![]() Ruan Pereira Duarte (Thay: Elijah Benedict) 68 | |
![]() Pedro Silva (Thay: Francisco Franca) 70 | |
![]() Vladan Danilovic (Thay: Fransergio) 70 | |
![]() Alemao (Thay: Jefferson Maciel Bento) 76 | |
![]() Paulo Vitor 79 | |
![]() Alex Soares (Thay: Francisco Oliveira Alves Varela) 83 | |
![]() Kim Yong-hak (Thay: Chico Banza) 83 | |
![]() Antonio Jose (Thay: Paulo Vitor) 83 |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Maritimo
số liệu thống kê

Portimonense

Maritimo
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 20
23 Ném biên 29
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Maritimo
Portimonense: Kosuke Nakamura (32), Filipe Relvas (4), Kelechi (19), Jefferson Maciel Bento (38), Nuno Vieira Campos (2), Momo Diaby (42), Francisco Oliveira Alves Varela (50), Geovane (8), Chico Banza (10), Paulo Vitor (11), Elijah Benedict (99)
Maritimo: Jose Goncalo Macedo Tabuaco (99), Igor Juliao (2), Euller (7), Rodrigo Borges (24), Romain Correia (44), Fabio China (45), Francisco Franca (77), Fransergio (27), Martim Tavares (79), Patrick Fernandes (29), Carlos Daniel (16)
Thay người | |||
68’ | Elijah Benedict Ruan | 46’ | Igor Juliao Pedro Empis |
76’ | Jefferson Maciel Bento Alemao | 46’ | Euller Tomas Domingos |
83’ | Francisco Oliveira Alves Varela Alex Soares | 46’ | Fabio China Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues |
83’ | Paulo Vitor Antonio Jose | 70’ | Francisco Franca Pedro Silva |
83’ | Chico Banza Kim Yong-hak | 70’ | Fransergio Vladan Danilovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Vinicius Silvestre | Samuel Silva | ||
Claudio Mendes | Erivaldo Almeida Santos Júnior | ||
Alex Soares | Pedro Silva | ||
Rui Gomes | Pedro Empis | ||
Antonio Jose | Francisco Tomas Aguiar Gomes | ||
Guga | Tomas Domingos | ||
Ruan | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | ||
Kim Yong-hak | Joao Tavares Almeida | ||
Alemao | Vladan Danilovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại