![]() Carlos Daniel 12 | |
![]() Caio (Thay: Camilo Duran) 46 | |
![]() Hector Serrano (Thay: Francisco Oliveira Alves Varela) 46 | |
![]() Juan Diego Alegria Arango (Thay: Tamble Monteiro) 51 | |
![]() Alexandre Guedes 67 | |
![]() Patrick Fernandes (Thay: Nachon Nsingi) 69 | |
![]() Elijah Benedict (Thay: Benjamin Acquah) 71 | |
![]() Igor Juliao (Thay: Afonso Freitas) 76 | |
![]() Ruan Pereira Duarte (Thay: Keffel Resende Alvim) 81 | |
![]() Michel Costa (Thay: Alexandre Guedes) 83 | |
![]() Francisco Franca (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy) 83 | |
![]() Dani Benchi (Thay: Carlos Daniel) 83 |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Portimonense
số liệu thống kê

Maritimo

Portimonense
49 Kiểm soát bóng 51
23 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Portimonense
Maritimo: Jose Goncalo Macedo Tabuaco (99), Tomas Domingos (21), Rodrigo Borges (24), Afonso Freitas (25), Romain Correia (44), Ibrahima Kalil Guirassy (98), Nachon Nsingi (27), Vladan Danilovic (18), Fabio Blanco (7), Alexandre Guedes (15), Carlos Daniel (16)
Portimonense: Vinicius Silvestre (1), Heitor (21), Kelechi (19), Yuki Kobayashi (13), Keffel Resende Alvim (80), Benjamin Acquah (27), Francisco Oliveira Alves Varela (50), Geovane (8), Tamble Monteiro (9), Paulo Vitor (11), Camilo Duran (28)
Thay người | |||
69’ | Nachon Nsingi Patrick Fernandes | 46’ | Camilo Duran Caio |
76’ | Afonso Freitas Igor Juliao | 46’ | Francisco Oliveira Alves Varela Hector Serrano |
83’ | Carlos Daniel Dani Benchi | 51’ | Tamble Monteiro Juan Diego Alegria Arango |
83’ | Alexandre Guedes Michel Costa | 71’ | Benjamin Acquah Elijah Benedict |
83’ | Ibrahima Kalil Guirassy Francisco Franca | 81’ | Keffel Resende Alvim Ruan |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Shyon Omrani | ||
Igor Juliao | Elijah Benedict | ||
Noah Haubjerg Ellegaard Madsen | Ruan | ||
Patrick Fernandes | Douglas Grolli | ||
Dani Benchi | Momo Diaby | ||
Michel Costa | Caio | ||
Enrique Pena Zauner | Juan Diego Alegria Arango | ||
Francisco Franca | Maycon Cleiton | ||
Martim Tavares | Hector Serrano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
2 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại