Thứ Sáu, 13/06/2025
Irakli Azarovi
6
Dominik Marczuk
26
Giorgi Maisuradze
49
Nodar Lominadze
55
Kajetan Szmyt (Thay: Arkadiusz Pyrka)
65
Tomasz Pienko (Thay: Kacper Kozlowski)
65
Wiktor Bogacz (Thay: Filip Szymczak)
65
Gizo Mamageishvili (Thay: Giorgi Abuashvili)
66
Otar Mamageishvili (Thay: Nodar Lominadze)
66
Giorgi Kvernadze
67
Tomasz Pienko
73
Gizo Mamageishvili
73
(Pen) Jakub Kaluzinski
73
Luka Gagnidze
75
Vasilios Gordeziani (Thay: Gabriel Sigua)
80
Irakli Yegoian (Thay: Lasha Odisharia)
80
Michal Rakoczy (Thay: Mariusz Fornalczyk)
82
Mateusz Legowski (Thay: Antoni Kozubal)
90
Lado Odishvili (Thay: Luka Gagnidze)
90
Vasilios Gordeziani (Kiến tạo: Giorgi Maisuradze)
90+4'

Thống kê trận đấu Poland U21 vs Georgia U21

số liệu thống kê
Poland U21
Poland U21
Georgia U21
Georgia U21
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 21
19 Ném biên 12
0 Việt vị 1
16 Chuyền dài 17
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 2
1 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Poland U21 vs Georgia U21

Tất cả (399)
90+8'

Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Georgia U21 đã xuất sắc giành được chiến thắng.

90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ba Lan U21: 44%, Georgia U21: 56%.

90+8'

Luka Kharatishvili từ Georgia U21 cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.

90+8'

Jakub Kaluzinski thực hiện cú đá phạt góc từ bên trái, nhưng bóng không đến được với đồng đội.

90+7'

Luka Kharatishvili thực hiện một pha cứu thua quyết định!

90+7'

Nỗ lực tốt của Michal Rakoczy khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+7'

Lado Odishvili có thể khiến đội mình phải trả giá bằng một bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.

90+7'

Đội U21 Ba Lan có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+6'

Kajetan Szmyt thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.

90+6'

Luka Gagnidze rời sân để nhường chỗ cho Lado Odishvili trong một sự thay người chiến thuật.

90+6'

U21 Georgia bắt đầu một pha phản công.

90+6'

Gizo Mamageishvili thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+6'

U21 Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Luka Gagnidze rời sân để nhường chỗ cho Lado Odishvili trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+5'

U21 Georgia đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối cùng của trận đấu!

90+5'

Thống kê kiểm soát bóng: Ba Lan U21: 43%, Georgia U21: 57%.

90+5'

Antoni Kozubal rời sân để nhường chỗ cho Mateusz Legowski trong một sự thay người chiến thuật.

90+5'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng của Georgia U21 được công nhận.

90+4'

Một sự thay người tuyệt vời từ huấn luyện viên. Vasilios Gordeziani vừa mới vào sân và đã ghi bàn!

90+4'

Giorgi Maisuradze đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Poland U21 vs Georgia U21

Poland U21 (5-4-1): Kacper Tobiasz (1), Dominik Marczuk (18), Patryk Peda (3), Ariel Mosor (2), Michal Gurgul (15), Arkadiusz Pyrka (14), Kacper Kozlowski (10), Jakub Kaluzinski (8), Antoni Kozubal (16), Mariusz Fornalczyk (17), Filip Szymczak (9)

Georgia U21 (4-3-3): Luka Kharatishvili (23), Giorgi Maisuradze (18), Saba Sazonov (15), Saba Khvadagiani (4), Irakli Azarov (16), Gabriel Sigua (17), Nodari Lominadze (6), Luka Gagnidze (10), Lasha Odisharia (7), Giorgi Abuashvili (20), Giorgi Kvernadze (9)

Poland U21
Poland U21
5-4-1
1
Kacper Tobiasz
18
Dominik Marczuk
3
Patryk Peda
2
Ariel Mosor
15
Michal Gurgul
14
Arkadiusz Pyrka
10
Kacper Kozlowski
8
Jakub Kaluzinski
16
Antoni Kozubal
17
Mariusz Fornalczyk
9
Filip Szymczak
9
Giorgi Kvernadze
20
Giorgi Abuashvili
7
Lasha Odisharia
10
Luka Gagnidze
6
Nodari Lominadze
17
Gabriel Sigua
16
Irakli Azarov
4
Saba Khvadagiani
15
Saba Sazonov
18
Giorgi Maisuradze
23
Luka Kharatishvili
Georgia U21
Georgia U21
4-3-3
Thay người
65’
Arkadiusz Pyrka
Kajetan Szmyt
66’
Nodar Lominadze
Otar Mamageishvili
65’
Filip Szymczak
Wiktor Bogacz
66’
Giorgi Abuashvili
Gizo Mamageishvili
65’
Kacper Kozlowski
Tomasz Pienko
80’
Lasha Odisharia
Irakli Yegoian
82’
Mariusz Fornalczyk
Michal Rakoczy
80’
Gabriel Sigua
Vasilios Gordeziani
90’
Antoni Kozubal
Mateusz Legowski
90’
Luka Gagnidze
Lado Odishvili
Cầu thủ dự bị
Kacper Trelowski
Mikheil Makatsaria
Slawomir Abramowicz
Levan Tandilashvili
Milosz Matysik
Lado Odishvili
Lukasz Bejger
Irakli Iakobidze
Mateusz Legowski
Levan Osikmashvili
Kajetan Szmyt
Otar Mamageishvili
Michal Rakoczy
Gizo Mamageishvili
Filip Luberecki
Saba Mamatsashvili
Mateusz Kowalczyk
Vakho Bedoshvili
Wiktor Bogacz
Tornike Morchiladze
Tomasz Pienko
Irakli Yegoian
Bartlomiej Smolarczyk
Vasilios Gordeziani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
12/06 - 2025

Thành tích gần đây Poland U21

U21 Euro
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
20/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024
22/11 - 2023
17/11 - 2023

Thành tích gần đây Georgia U21

U21 Euro
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
26/03 - 2024
16/11 - 2023
17/10 - 2023

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U21110013T
2Italy U21Italy U21110013T
3Slovakia U21Slovakia U211001-10B
4Romania U21Romania U211001-10B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Germany U21Germany U21110033T
2England U21England U21110023T
3Czechia U21Czechia U211001-20B
4Slovenia U21Slovenia U211001-30B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Georgia U21Georgia U21110013T
2France U21France U21101001H
3Portugal U21Portugal U21101001H
4Poland U21Poland U211001-10B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Denmark U21Denmark U21110013T
2Finland U21Finland U21101001H
3Netherlands U21Netherlands U21101001H
4Ukraine U21Ukraine U211001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X