Thứ Năm, 01/05/2025
Joe Edwards
35
Ibrahim Cissoko
52
Ibrahim Cissoko
53
Mason Burstow
58
Mason Burstow (Thay: Oscar Estupinan)
58
Will Jarvis (Thay: Regan Slater)
58
Lewie Coyle (Kiến tạo: Liam Millar)
63
Freddie Issaka (Thay: Ibrahim Cissoko)
64
Darko Gyabi (Thay: Mustapha Bundu)
64
Adam Forshaw
72
Liam Millar
79
Ben Waine (Thay: Ryan Hardie)
82
Callum Wright
82
Callum Wright (Thay: Adam Forshaw)
82
Finley Burns (Thay: Abdulkadir Omur)
82
Jordan Houghton (Thay: Adam Randell)
87
Tyrell Sellars-Fleming
90
Tyrell Sellars-Fleming (Thay: Liam Millar)
90

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Hull City

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Hull City
Hull City
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 27
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Hull City

Tất cả (25)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90'

Liam Millar rời sân và được thay thế bởi Tyrell Sellars-Fleming.

87'

Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.

82'

Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.

82'

Abdulkadir Omur rời sân và được thay thế bởi Finley Burns.

82'

Adam Forshaw đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

82'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79' Thẻ vàng cho Liam Millar.

Thẻ vàng cho Liam Millar.

72' Thẻ vàng cho Adam Forshaw.

Thẻ vàng cho Adam Forshaw.

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64'

Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.

64'

Ibrahim Cissoko rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.

63'

Liam Millar là người kiến tạo cho bàn thắng.

63' G O O O A A A L - Lewie Coyle đã trúng đích!

G O O O A A A L - Lewie Coyle đã trúng đích!

58'

Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Will Jarvis.

58'

Oscar Estupinan rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.

54' Thẻ vàng cho Ibrahim Cissoko.

Thẻ vàng cho Ibrahim Cissoko.

54' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

53' Thẻ vàng cho Ibrahim Cissoko.

Thẻ vàng cho Ibrahim Cissoko.

52' G O O O A A A L - Ibrahim Cissoko đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ibrahim Cissoko đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Hull City

Plymouth Argyle (4-2-3-1): Conor Hazard (21), Joe Edwards (8), Lewis Gibson (17), Brendan Galloway (22), Bali Mumba (2), Adam Randell (20), Adam Forshaw (27), Morgan Whittaker (10), Mustapha Bundu (15), Ibrahim Cissoko (7), Ryan Hardie (9)

Hull City (4-1-4-1): Ivor Pandur (30), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (6), Ryan Giles (3), Xavier Simons (18), Regan Slater (27), Abdülkadir Ömür (10), Marvin Mehlem (8), Liam Millar (7), Óscar Estupiñán (19)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-2-3-1
21
Conor Hazard
8
Joe Edwards
17
Lewis Gibson
22
Brendan Galloway
2
Bali Mumba
20
Adam Randell
27
Adam Forshaw
10
Morgan Whittaker
15
Mustapha Bundu
7
Ibrahim Cissoko
9
Ryan Hardie
19
Óscar Estupiñán
7
Liam Millar
8
Marvin Mehlem
10
Abdülkadir Ömür
27
Regan Slater
18
Xavier Simons
3
Ryan Giles
6
Sean McLoughlin
5
Alfie Jones
2
Lewie Coyle
30
Ivor Pandur
Hull City
Hull City
4-1-4-1
Thay người
64’
Mustapha Bundu
Darko Gyabi
58’
Oscar Estupinan
Mason Burstow
64’
Ibrahim Cissoko
Freddie Issaka
82’
Abdulkadir Omur
Finley Burns
82’
Adam Forshaw
Callum Wright
90’
Liam Millar
Tyrell Sellars-Fleming
82’
Ryan Hardie
Ben Waine
87’
Adam Randell
Jordan Houghton
Cầu thủ dự bị
Zak Baker
Anthony Racioppi
Nathanael Ogbeta
Charlie Hughes
Jordan Houghton
Finley Burns
Julio Pleguezuelo
Andy Smith
Kornel Szucs
Matty Jacob
Callum Wright
Jean Michaël Seri
Darko Gyabi
Tyrell Sellars-Fleming
Ben Waine
Will Jarvis
Freddie Issaka
Mason Burstow
Tình hình lực lượng

Harvey Cartwright

Không xác định

Cody Drameh

Chấn thương mắt cá

Doğukan Sinik

Chấn thương đầu gối

Ryan Longman

Chấn thương vai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/09 - 2023
04/05 - 2024
17/08 - 2024
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X