Thứ Năm, 08/05/2025
Scott Twine
28
Joe Williams (Thay: Matty James)
46
Mark Sykes (Thay: Haydon Roberts)
46
Nahki Wells
46
Joe Williams
46
Nahki Wells (Thay: Tommy Conway)
46
Joe Williams (Thay: Matthew James)
46
Alfie Devine
54
Nahki Wells
57
Mickel Miller (Thay: Lino Sousa)
60
Adam Randell (Thay: Adam Forshaw)
60
Lewis Gibson
62
Mustapha Bundu (Thay: Bali Mumba)
67
Harry Cornick (Thay: Anis Mehmeti)
71
Alfie Devine
78
Joe Edwards
81
Joe Edwards (Thay: Matthew Sorinola)
81
Andy King (Thay: Scott Twine)
82
Cameron Pring
88
Jordan Houghton
90
Nahki Wells
90+6'

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Bristol City

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Bristol City
Bristol City
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 27
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Bristol City

Tất cả (27)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng dành cho Nahki Wells.

Thẻ vàng dành cho Nahki Wells.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90' Thẻ vàng dành cho Jordan Houghton.

Thẻ vàng dành cho Jordan Houghton.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88' Thẻ vàng dành cho Cameron Pring.

Thẻ vàng dành cho Cameron Pring.

82'

Scott Twine sắp rời sân và được thay thế bởi Andy King.

81'

Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.

81'

Matthew Sorinola sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78' THẺ ĐỎ! - Alfie Devine nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Alfie Devine nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

78' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.

67'

Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.

62' Thẻ vàng dành cho Lewis Gibson.

Thẻ vàng dành cho Lewis Gibson.

60'

Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi Adam Randell.

60'

Lino Sousa rời sân và được thay thế bởi Mickel Miller.

57' G O O O A A A L - Nahki Wells đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Nahki Wells đã trúng mục tiêu!

57' Điểm G O O O O A A A L Bristol City.

Điểm G O O O O A A A L Bristol City.

54' Thẻ vàng dành cho Alfie Devine.

Thẻ vàng dành cho Alfie Devine.

46'

Matthew James sẽ rời sân và được thay thế bởi Joe Williams.

46'

Matthew James sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Bristol City

Plymouth Argyle (3-4-2-1): Michael Cooper (1), Ashley Phillips (26), Lewis Gibson (17), Bali Mumba (2), Matthew Sorinola (29), Adam Forshaw (27), Jordan Houghton (4), Lino Sousa (3), Morgan Whittaker (10), Alfie Devine (16), Ryan Hardie (9)

Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (26), Rob Dickie (16), Haydon Roberts (24), George Tanner (19), Jason Knight (12), Matty James (6), Cameron Pring (3), Anis Mehmeti (11), Scott Twine (7), Tommy Conway (15)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-2-1
1
Michael Cooper
26
Ashley Phillips
17
Lewis Gibson
2
Bali Mumba
29
Matthew Sorinola
27
Adam Forshaw
4
Jordan Houghton
3
Lino Sousa
10
Morgan Whittaker
16
Alfie Devine
9
Ryan Hardie
15
Tommy Conway
7
Scott Twine
11
Anis Mehmeti
3
Cameron Pring
6
Matty James
12
Jason Knight
19
George Tanner
24
Haydon Roberts
16
Rob Dickie
26
Zak Vyner
1
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
3-4-2-1
Thay người
60’
Adam Forshaw
Adam Randell
46’
Matthew James
Joe Williams
60’
Lino Sousa
Mikel Miller
46’
Haydon Roberts
Mark Sykes
67’
Bali Mumba
Mustapha Bundu
46’
Tommy Conway
Nahki Wells
81’
Matthew Sorinola
Joe Edwards
71’
Anis Mehmeti
Harry Cornick
82’
Scott Twine
Andy King
Cầu thủ dự bị
Julio Pleguezuelo
Stefan Bajic
Brendan Galloway
Ross McCrorie
Adam Randell
Jamie Knight-Lebel
Conor Hazard
Andy King
Joe Edwards
Harry Cornick
Callum Wright
Adedire Mebude
Mikel Miller
Joe Williams
Mustapha Bundu
Mark Sykes
Ben Waine
Nahki Wells

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
28/07 - 2021
16/07 - 2022
Hạng nhất Anh
20/09 - 2023
01/04 - 2024
30/11 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X