![]() Martin Smolenski (Thay: Krasimir Stanoev) 14 | |
![]() Yanko Georgiev 17 | |
![]() (Pen) Duckens Nazon 19 | |
![]() Brayan Moreno (Kiến tạo: Duckens Nazon) 23 | |
![]() Ivan Tasev (Kiến tạo: Stanislav Kostov) 26 | |
![]() Ventsislav Bengyuzov 33 | |
![]() Vyacheslav Velev 43 | |
![]() Radoslav Tsonev 45+1' | |
![]() Hristofor Hubchev 51 | |
![]() Slavcho Shokolarov (Thay: Ventsislav Bengyuzov) 58 | |
![]() Lazar Tufegdzic (Thay: Duckens Nazon) 62 | |
![]() Amos Youga 65 | |
![]() Daouda Bamba (Thay: Zhirayr Shaghoyan) 74 | |
![]() Petar Zanev (Thay: Hristofor Hubchev) 78 | |
![]() Preslav Yordanov (Thay: Stanislav Kostov) 78 | |
![]() Bismark Charles Sie (Thay: Brayan Moreno) 81 | |
![]() Galin Minkov (Thay: Hristiyan Petrov) 81 | |
![]() Stanislav Shopov 88 | |
![]() Bismark Charles Sie 90+2' |
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Pirin Blagoevgrad
số liệu thống kê

PFC CSKA-Sofia

Pirin Blagoevgrad
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 29
1 Việt vị 3
14 Chuyền dài 9
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 5
7 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Pirin Blagoevgrad
PFC CSKA-Sofia (4-1-2-1-2): Dimitar Evtimov (25), Thibaut Vion (15), Jurgen Mattheij (2), Menno Koch (4), Hristiyan Ivaylov Petrov (6), Amos Youga (21), Stanislav Shopov (8), Jonathan Lindseth (7), Zhirayr Shaghoyan (23), Brayan Moreno (28), Duckens Nazon (9)
Pirin Blagoevgrad (4-1-4-1): Yanko Georgiev (21), Vyacheslav Velev (19), Aleksandar Dyulgerov (38), Nikolay Georgiev Bodurov (5), Hristofor Hubchev (45), Ventsislav Bengyuzov (73), Ivan Tasev (26), Cebrail Makreckis (20), Radoslav Tsonev (17), Krasimir Stanoev (31), Stanislav Kostov (29)

PFC CSKA-Sofia
4-1-2-1-2
25
Dimitar Evtimov
15
Thibaut Vion
2
Jurgen Mattheij
4
Menno Koch
6
Hristiyan Ivaylov Petrov
21
Amos Youga
8
Stanislav Shopov
7
Jonathan Lindseth
23
Zhirayr Shaghoyan
28
Brayan Moreno
9
Duckens Nazon
29
Stanislav Kostov
31
Krasimir Stanoev
17
Radoslav Tsonev
20
Cebrail Makreckis
26
Ivan Tasev
73
Ventsislav Bengyuzov
45
Hristofor Hubchev
5
Nikolay Georgiev Bodurov
38
Aleksandar Dyulgerov
19
Vyacheslav Velev
21
Yanko Georgiev

Pirin Blagoevgrad
4-1-4-1
Thay người | |||
62’ | Duckens Nazon Lazar Tufegdzic | 14’ | Krasimir Stanoev Martin Smolenski |
74’ | Zhirayr Shaghoyan Daouda Karamoko Bamba | 58’ | Ventsislav Bengyuzov Slavcho Shokolarov |
81’ | Hristiyan Petrov Galin Minkov | 78’ | Hristofor Hubchev Petar Zanev |
81’ | Brayan Moreno Bismark Charles | 78’ | Stanislav Kostov Preslav Yordanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Busatto | Maksym Kovalov | ||
Yoan Baurenski | Martin Smolenski | ||
Galin Minkov | Petar Zanev | ||
Lazar Tufegdzic | Preslav Yordanov | ||
Marcelino Jr Carreazo Betin | Slavcho Shokolarov | ||
Bismark Charles | Kazuki Takahashi | ||
Daouda Karamoko Bamba | Ilian Kostov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Pirin Blagoevgrad
Hạng 2 Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại