Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả Petrovac vs Mornar hôm nay 12-11-2022

Giải VĐQG Montenegro - Th 7, 12/11

Kết thúc

Petrovac

Petrovac

1 : 2

Mornar

Mornar

Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 12/11/2022
Vòng 16 - VĐQG Montenegro
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Slobodan Babic
45+1'
Milivoje Raicevic
56
Milivoje Raicevic
65

Thống kê trận đấu Petrovac vs Mornar

số liệu thống kê
Petrovac
Petrovac
Mornar
Mornar
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Montenegro
25/07 - 2021
03/10 - 2021
H1: 0-0
08/12 - 2021
H1: 0-0
06/04 - 2022
H1: 1-0
04/09 - 2022
H1: 1-0
12/11 - 2022
H1: 1-0
12/03 - 2023
H1: 0-0
14/05 - 2023
H1: 0-1
23/07 - 2023
H1: 0-0
28/09 - 2023
H1: 0-0
09/12 - 2023
H1: 0-0
03/04 - 2024
H1: 0-0
30/09 - 2024
H1: 0-1
01/12 - 2024
H1: 1-0
02/04 - 2025
H1: 1-1
24/05 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Petrovac

VĐQG Montenegro
24/05 - 2025
H1: 0-2
18/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
05/05 - 2025
Cúp quốc gia Montenegro
30/04 - 2025
VĐQG Montenegro
26/04 - 2025
H1: 1-1
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Montenegro
16/04 - 2025
VĐQG Montenegro
12/04 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Mornar

VĐQG Montenegro
24/05 - 2025
H1: 0-2
18/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 0-1
05/05 - 2025
Cúp quốc gia Montenegro
01/05 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Montenegro
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Montenegro
16/04 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Montenegro
12/04 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Buducnost PodgoricaBuducnost Podgorica3526636184T T T B T
2PetrovacPetrovac36179101360T B B H B
3SutjeskaSutjeska3614913251T T T B H
4Decic TuziDecic Tuzi3510178347T H H H H
5MornarMornar3612816-1344B B H T T
6FK BokeljFK Bokelj3613518-1944B H T B B
7Jedinstvo BPJedinstvo BP36111015-1343T T H B H
8FK Arsenal TivatFK Arsenal Tivat36101214-1542B H H B H
9JezeroJezero3691215-939B H T T H
10OtrantOtrant369819-1035H B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X