![]() (VAR check) 33 | |
![]() Matchoi 57 | |
![]() (VAR check) 60 | |
![]() Maga 64 | |
![]() Andre Silva 65 | |
![]() Tomás Morais Costa (Thay: Uilton) 70 | |
![]() Francisco Jose Coelho Teixeira (Thay: Andre Silva) 72 | |
![]() Adilio Correa dos Santos (Thay: Helder Suker) 73 | |
![]() Tiago Ribeiro (Thay: Brian Kibambe Cipenga) 78 | |
![]() Pablo (Thay: Rui Fonte) 79 | |
![]() Miguel Alexis Moreno Moreno (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 79 | |
![]() Barbosa (Thay: Hugo Firmino) 81 | |
![]() Jojo (Thay: Aldair Neves Paulo Faustino) 87 | |
![]() (Pen) Matchoi 89 | |
![]() Matchoi 89 | |
![]() Joao Ribeiro Oliveira (Thay: Maga) 90 | |
![]() Leandro Marcelo Sousa Teixeira (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 90 | |
![]() Joao Oliveira 90+5' |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Penafiel

Pacos de Ferreira
35 Kiểm soát bóng 65
16 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 23
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Pacos de Ferreira
Thay người | |||
72’ | Andre Silva Francisco Jose Coelho Teixeira | 70’ | Uilton Costinha |
73’ | Helder Suker Adilio Correa dos Santos | 78’ | Brian Kibambe Cipenga Tiago Ribeiro |
81’ | Hugo Firmino Barbosa | 79’ | Jean-Baptiste Gorby Miguel Alexis Moreno Moreno |
90’ | Diogo Jose Branco Batista Leandro Marcelo Sousa Teixeira | 79’ | Rui Fonte Pablo |
90’ | Maga Joao Ribeiro Oliveira | 87’ | Aldair Neves Paulo Faustino Jojo |
Cầu thủ dự bị | |||
Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | Marafona | ||
Leandro Marcelo Sousa Teixeira | Vitorino Antunes | ||
Adilio Correa dos Santos | Miguel Alexis Moreno Moreno | ||
Eduardo Almeida Pinheiro | Marcos Paulo | ||
Barbosa | Luis Bastos | ||
Francisco Jose Coelho Teixeira | Jojo | ||
Joao Ribeiro Oliveira | Pablo | ||
Diogo Araujo Brito | Tiago Ribeiro | ||
Vieira | Costinha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | H T H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 6 | 50 | T T B B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -2 | 44 | B B B B H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -7 | 38 | H B T T B |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại