![]() Gjelbrim Taipi 13 | |
![]() Saliou Sembene 15 | |
![]() Victor da Silva 18 | |
![]() Ibrahim Mustaph 71 | |
![]() Flamur Ruci 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Partizani
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Thành tích gần đây KF Bylis
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 16 | 11 | 9 | 17 | 59 | T B B H B | |
2 | ![]() | 36 | 15 | 12 | 9 | 15 | 57 | H B T H H |
3 | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | B H B B B | |
4 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 5 | 53 | T B T B T |
5 | 36 | 11 | 17 | 8 | 2 | 50 | T T T H B | |
6 | 36 | 10 | 14 | 12 | -13 | 44 | H H T T T | |
7 | 36 | 11 | 9 | 16 | -17 | 42 | B T B T T | |
8 | ![]() | 36 | 7 | 18 | 11 | -1 | 39 | B T H B T |
9 | 36 | 9 | 11 | 16 | -10 | 38 | T T H H B | |
10 | ![]() | 36 | 8 | 13 | 15 | -6 | 37 | B B B T H |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại