![]() Saleh Nasr 23 | |
![]() Saleh Nasr 32 | |
![]() Lucas Morais 80 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây KF Bylis
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Skenderbeu
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 16 | 11 | 9 | 17 | 59 | T B B H B | |
2 | ![]() | 36 | 15 | 12 | 9 | 15 | 57 | H B T H H |
3 | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | B H B B B | |
4 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 5 | 53 | T B T B T |
5 | 36 | 11 | 17 | 8 | 2 | 50 | T T T H B | |
6 | 36 | 10 | 14 | 12 | -13 | 44 | H H T T T | |
7 | 36 | 11 | 9 | 16 | -17 | 42 | B T B T T | |
8 | ![]() | 36 | 7 | 18 | 11 | -1 | 39 | B T H B T |
9 | 36 | 9 | 11 | 16 | -10 | 38 | T T H H B | |
10 | ![]() | 36 | 8 | 13 | 15 | -6 | 37 | B B B T H |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại