Thứ Hai, 16/06/2025
Enrico Del Prato
11
Lorenzo Lucca (Kiến tạo: Samuele Birindelli)
13
Franco Vazquez
27
Adam Nagy
38
Enrico Del Prato (Kiến tạo: Valentin Mihaila)
53
Antonio Caracciolo
54
Marius Marin
59

Thống kê trận đấu Parma vs Pisa

số liệu thống kê
Parma
Parma
Pisa
Pisa
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
11 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
26/09 - 2021
H1: 0-1
23/02 - 2022
H1: 0-0
08/10 - 2022
H1: 0-0
01/03 - 2023
H1: 0-0
30/08 - 2023
H1: 0-1
17/02 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Parma

Serie A
26/05 - 2025
H1: 2-0
19/05 - 2025
H1: 0-0
11/05 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
H1: 0-0
29/04 - 2025
H1: 0-1
23/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-2
31/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Pisa

Serie B
14/05 - 2025
H1: 1-0
10/05 - 2025
H1: 1-2
04/05 - 2025
H1: 1-0
01/05 - 2025
H1: 0-0
25/04 - 2025
H1: 0-1
12/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-1
29/03 - 2025
H1: 0-3
16/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo3825764082T T H B B
2PisaPisa3823782876T T B H T
3SpeziaSpezia38171562666H T B B T
4CremoneseCremonese38161391861T H H T B
5Juve StabiaJuve Stabia38141311155B T H B H
6CatanzaroCatanzaro3811207653B B H T H
7Cesena FCCesena FC38141113-153B B T T T
8PalermoPalermo38141014952T B B T H
9BariBari38101810148B B T B H
10SudtirolSudtirol38121016-746T T T H H
11ModenaModena38101513-245T B B H B
12CarrareseCarrarese38111215-1045T B T B H
13AC ReggianaAC Reggiana38111116-1044T T T T B
14MantovaMantova38101414-944B T B T H
15BresciaBrescia3891613-643B T H H T
16FrosinoneFrosinone3891613-1343H B H B T
17SalernitanaSalernitana3811918-1042T B T B T
18SampdoriaSampdoria3881713-1141B H H T H
19CittadellaCittadella3810919-2639B B H T B
20CosenzaCosenza3871318-2430B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X