![]() (og) Nikolaos Gotzamanidis 23 | |
![]() Iraklis Garoufalias 34 | |
![]() Marios Ogboe 62 | |
![]() Chuba Akpom 82 | |
![]() Theocharis Iliadis 87 | |
![]() Chuba Akpom 89 | |
![]() Chuba Akpom 90+1' | |
![]() Chuba Akpom 90+2' |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs AE Larissa
số liệu thống kê

PAOK FC
AE Larissa
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs AE Larissa
Thay người | |||
67’ | Stefan Schwab Jasmin Kurtic | 46’ | Iraklis Garoufalias Matias Acuna |
67’ | Thomas Murg Diego Biseswar | 86’ | Spyridon Glynos Dimitrios Mavrias |
77’ | Theocharis Tsingaras Chuba Akpom | 86’ | Nikolaos Gotzamanidis Aymen Tahar |
85’ | Vieirinha Sidcley | 89’ | Ziguy Badibanga Kristian Kushta |
Cầu thủ dự bị | |||
Christos Talichmanidis | Maksym Maksimenko | ||
Enea Mihaj | Manolis Patralis | ||
Sidcley | Kristian Kushta | ||
Anderson Esiti | Apostolos Kotsianoulis | ||
Jasmin Kurtic | Matias Acuna | ||
Ioannis Konstantelias | Dimitrios Mavrias | ||
Diego Biseswar | Evripidis Giakos | ||
Alexandru Mitrita | Aymen Tahar | ||
Chuba Akpom | Stefanos Souloukos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây AE Larissa
Cúp quốc gia Hy Lạp
Giao hữu
Cúp quốc gia Hy Lạp
Giao hữu