Thứ Năm, 01/05/2025
Andrija Zivkovic
36
Fotis Ioannidis
51
Mbwana Samatta (Thay: Fedor Chalov)
67
Tin Jedvaj
75
Mohamed Mady Camara (Thay: Stefan Schwab)
76
Kiril Despodov (Thay: Giannis Konstantelias)
76
Filip Djuricic (Thay: Anastasios Bakasetas)
78
Azzedine Ounahi (Thay: Tete)
78
Daniel Mancini (Thay: Facundo Pellistri)
78
Shola Shoretire (Thay: Andrija Zivkovic)
88
Daniel Mancini
90+1'

Thống kê trận đấu PAOK FC vs Panathinaikos

số liệu thống kê
PAOK FC
PAOK FC
Panathinaikos
Panathinaikos
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến PAOK FC vs Panathinaikos

Tất cả (121)
90+4'

Ném biên cho PAOK ở phần sân của Panathinaikos.

90+3'

Ném biên cho Panathinaikos tại sân vận động Toumba.

90+3'

Slavko Vincic ra hiệu cho một quả ném biên của PAOK ở phần sân của Panathinaikos.

90+3'

Panathinaikos đẩy lên phía trước qua Fotis Ioannidis, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

90+1'

Tại Thessaloniki, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.

90+1' Daniel Mancini (Panathinaikos) nhận thẻ vàng.

Daniel Mancini (Panathinaikos) nhận thẻ vàng.

90'

Slavko Vincic ra hiệu cho một quả đá phạt cho Panathinaikos.

89'

Panathinaikos được hưởng một quả phạt góc.

88'

Đội chủ nhà đã thay Andrija Zivkovic bằng Shola Shoretire. Đây là sự thay đổi thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Razvan Lucescu.

88'

Trận đấu tạm thời bị dừng lại để chăm sóc Bartlomiej Dragowski của Panathinaikos, người đang quằn quại trong đau đớn trên sân.

88'

Panathinaikos có một quả phát bóng lên.

88'

Mady Camara của PAOK có cú sút, nhưng không trúng đích.

87'

Đá phạt cho PAOK ở phần sân của Panathinaikos.

84'

Đá phạt cho Panathinaikos ở phần sân của PAOK.

84'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

83'

Panathinaikos được trao quả ném biên ở phần sân nhà.

81'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Thessaloniki.

81'

Bóng an toàn khi Panathinaikos được trao quả ném biên ở phần sân nhà.

80'

Đá phạt cho Panathinaikos.

79'

Ném biên cho Panathinaikos.

79'

Slavko Vincic trao quả ném biên cho đội khách.

Đội hình xuất phát PAOK FC vs Panathinaikos

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Stefan Schwab (22), Andrija Živković (14), Giannis Konstantelias (7), Taison (11), Fedor Chalov (9)

Panathinaikos (4-2-3-1): Bartlomiej Dragowski (69), Georgios Vagiannidis (2), Sverrir Ingason (15), Tin Jedvaj (21), Filip Mladenović (25), Willian Arao (55), Nemanja Maksimović (20), Tete (10), Anastasios Bakasetas (11), Facundo Pellistri (28), Fotis Ioannidis (7)

PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
19
Jonny
16
Tomasz Kedziora
5
Giannis Michailidis
21
Rahman Baba
27
Magomed Ozdoev
22
Stefan Schwab
14
Andrija Živković
7
Giannis Konstantelias
11
Taison
9
Fedor Chalov
7
Fotis Ioannidis
28
Facundo Pellistri
11
Anastasios Bakasetas
10
Tete
20
Nemanja Maksimović
55
Willian Arao
25
Filip Mladenović
21
Tin Jedvaj
15
Sverrir Ingason
2
Georgios Vagiannidis
69
Bartlomiej Dragowski
Panathinaikos
Panathinaikos
4-2-3-1
Thay người
67’
Fedor Chalov
Ally Samatta
78’
Tete
Azzedine Ounahi
76’
Stefan Schwab
Mady Camara
78’
Facundo Pellistri
Daniel Mancini
76’
Giannis Konstantelias
Kiril Despodov
78’
Anastasios Bakasetas
Filip Djuricic
88’
Andrija Zivkovic
Shola Shoretire
Cầu thủ dự bị
Antonis Tsiftsis
Yuri Lodygin
Joan Sastre
Philipp Max
Omar Colley
Bart Schenkeveld
Tiemoue Bakayoko
George Baldock
Mady Camara
Azzedine Ounahi
Thomas Murg
Adam Gnezda Čerin
Shola Shoretire
Daniel Mancini
Kiril Despodov
Filip Djuricic
Ally Samatta
Alexander Jeremejeff

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
08/11 - 2021
07/02 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
22/05 - 2022
VĐQG Hy Lạp
03/10 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
19/01 - 2023
VĐQG Hy Lạp
23/01 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/01 - 2023
VĐQG Hy Lạp
01/10 - 2023
29/01 - 2024
Cúp quốc gia Hy Lạp
15/02 - 2024
22/02 - 2024
VĐQG Hy Lạp
06/01 - 2025
13/04 - 2025
28/04 - 2025

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
28/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
17/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Panathinaikos

VĐQG Hy Lạp
28/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
31/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
10/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
23/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
Conference League
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris301578831H T T T H
2Asteras TripolisAsteras Tripolis3013512027B B T T T
3AtromitosAtromitos3011613-122H T B B H
4OFI CreteOFI Crete3010614-718B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevadiakosLevadiakos3191111238T T B T H
2PanetolikosPanetolikos3110813-338B H T H B
3NFC VolosNFC Volos319616-1633H H T T T
4Panserraikos FCPanserraikos FC319616-2133H B T H B
5Athens KallitheaAthens Kallithea3161015-1828H T B B T
6LamiaLamia313820-3517H B B B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos3021633369T T B T T
2PanathinaikosPanathinaikos3016861056H B T T B
3PAOK FCPAOK FC3017492655B T T B T
4AthensAthens3016592253H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X