Ném biên cho PAOK ở phần sân của Panathinaikos.
![]() Andrija Zivkovic 36 | |
![]() Fotis Ioannidis 51 | |
![]() Mbwana Samatta (Thay: Fedor Chalov) 67 | |
![]() Tin Jedvaj 75 | |
![]() Mohamed Mady Camara (Thay: Stefan Schwab) 76 | |
![]() Kiril Despodov (Thay: Giannis Konstantelias) 76 | |
![]() Filip Djuricic (Thay: Anastasios Bakasetas) 78 | |
![]() Azzedine Ounahi (Thay: Tete) 78 | |
![]() Daniel Mancini (Thay: Facundo Pellistri) 78 | |
![]() Shola Shoretire (Thay: Andrija Zivkovic) 88 | |
![]() Daniel Mancini 90+1' |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Panathinaikos


Diễn biến PAOK FC vs Panathinaikos
Ném biên cho Panathinaikos tại sân vận động Toumba.
Slavko Vincic ra hiệu cho một quả ném biên của PAOK ở phần sân của Panathinaikos.
Panathinaikos đẩy lên phía trước qua Fotis Ioannidis, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Tại Thessaloniki, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.

Daniel Mancini (Panathinaikos) nhận thẻ vàng.
Slavko Vincic ra hiệu cho một quả đá phạt cho Panathinaikos.
Panathinaikos được hưởng một quả phạt góc.
Đội chủ nhà đã thay Andrija Zivkovic bằng Shola Shoretire. Đây là sự thay đổi thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Razvan Lucescu.
Trận đấu tạm thời bị dừng lại để chăm sóc Bartlomiej Dragowski của Panathinaikos, người đang quằn quại trong đau đớn trên sân.
Panathinaikos có một quả phát bóng lên.
Mady Camara của PAOK có cú sút, nhưng không trúng đích.
Đá phạt cho PAOK ở phần sân của Panathinaikos.
Đá phạt cho Panathinaikos ở phần sân của PAOK.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Panathinaikos được trao quả ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Thessaloniki.
Bóng an toàn khi Panathinaikos được trao quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Panathinaikos.
Ném biên cho Panathinaikos.
Slavko Vincic trao quả ném biên cho đội khách.
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Panathinaikos
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Stefan Schwab (22), Andrija Živković (14), Giannis Konstantelias (7), Taison (11), Fedor Chalov (9)
Panathinaikos (4-2-3-1): Bartlomiej Dragowski (69), Georgios Vagiannidis (2), Sverrir Ingason (15), Tin Jedvaj (21), Filip Mladenović (25), Willian Arao (55), Nemanja Maksimović (20), Tete (10), Anastasios Bakasetas (11), Facundo Pellistri (28), Fotis Ioannidis (7)


Thay người | |||
67’ | Fedor Chalov Ally Samatta | 78’ | Tete Azzedine Ounahi |
76’ | Stefan Schwab Mady Camara | 78’ | Facundo Pellistri Daniel Mancini |
76’ | Giannis Konstantelias Kiril Despodov | 78’ | Anastasios Bakasetas Filip Djuricic |
88’ | Andrija Zivkovic Shola Shoretire |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonis Tsiftsis | Yuri Lodygin | ||
Joan Sastre | Philipp Max | ||
Omar Colley | Bart Schenkeveld | ||
Tiemoue Bakayoko | George Baldock | ||
Mady Camara | Azzedine Ounahi | ||
Thomas Murg | Adam Gnezda Čerin | ||
Shola Shoretire | Daniel Mancini | ||
Kiril Despodov | Filip Djuricic | ||
Ally Samatta | Alexander Jeremejeff |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PAOK FC
Thành tích gần đây Panathinaikos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 8 | 31 | H T T T H |
2 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 0 | 27 | B B T T T |
3 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 22 | H T B B H |
4 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -7 | 18 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 9 | 11 | 11 | 2 | 38 | T T B T H |
2 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -3 | 38 | B H T H B |
3 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -16 | 33 | H H T T T |
4 | 31 | 9 | 6 | 16 | -21 | 33 | H B T H B | |
5 | 31 | 6 | 10 | 15 | -18 | 28 | H T B B T | |
6 | ![]() | 31 | 3 | 8 | 20 | -35 | 17 | H B B B H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 21 | 6 | 3 | 33 | 69 | T T B T T |
2 | ![]() | 30 | 16 | 8 | 6 | 10 | 56 | H B T T B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 26 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 22 | 53 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại