Chủ Nhật, 03/08/2025
Haralambos Makridis (Kiến tạo: Sarpreet Singh)
2
Sarpreet Singh
14
Carlo Boukhalfa
34
Jamilu Collins
49
Kai Proeger (Kiến tạo: Ron Schallenberg)
71
David Otto
88

Thống kê trận đấu Paderborn vs Jahn Regensburg

số liệu thống kê
Paderborn
Paderborn
Jahn Regensburg
Jahn Regensburg
53 Kiểm soát bóng 47
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
16 Phạm lỗi 12

Diễn biến Paderborn vs Jahn Regensburg

Tất cả (20)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Max Besuschkow sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Christoph Moritz.

90+3'

Max Besuschkow sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Christoph Moritz.

90'

Andreas Albers sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kaan Caliskaner.

90'

Jan-Niklas Beste sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joel Zwarts.

88'

Thẻ vàng cho David Otto.

75'

Felix Platte sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Hoàng tử Osei Owusu.

71'

G O O O A A A L - Kai Proeger là mục tiêu!

65'

Sarpreet Singh ra sân và anh ấy được thay thế bởi David Otto.

65'

Haralambos Makridis ra sân và anh ấy được thay thế bởi Konrad Faber.

63'

Julian Justvan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dennis Srbeny.

49'

Thẻ vàng cho Jamilu Collins.

46'

Robin Yalcin ra đi và anh ấy được thay thế bởi Kai Proeger.

46'

Marco Stiepermann ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcel Mehlem.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

34'

Thẻ vàng cho Carlo Boukhalfa.

33'

Thẻ vàng cho Carlo Boukhalfa.

14'

Thẻ vàng cho Sarpreet Singh.

2'

G O O O A A A L - Haralambos Makridis đang nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát Paderborn vs Jahn Regensburg

Paderborn (4-1-2-1-2): Jannik Huth (21), Robin Yalcin (13), Uwe Huenemeier (2), Marcel Correia (25), Jamilu Collins (29), Ron Schallenberg (8), Julian Justvan (10), Marco Schuster (6), Marco Stiepermann (22), Felix Platte (36), Sven Michel (11)

Jahn Regensburg (4-4-2): Alexander Meyer (1), Benedikt Saller (6), Steve Breitkreuz (23), Sebastian Nachreiner (28), Erik Wekesser (13), Jan-Niklas Beste (4), Max Besuschkow (7), Carlo Boukhalfa (22), Sarpreet Singh (15), Andreas Albers (19), Haralambos Makridis (26)

Paderborn
Paderborn
4-1-2-1-2
21
Jannik Huth
13
Robin Yalcin
2
Uwe Huenemeier
25
Marcel Correia
29
Jamilu Collins
8
Ron Schallenberg
10
Julian Justvan
6
Marco Schuster
22
Marco Stiepermann
36
Felix Platte
11
Sven Michel
26
Haralambos Makridis
19
Andreas Albers
15
Sarpreet Singh
22
Carlo Boukhalfa
7
Max Besuschkow
4
Jan-Niklas Beste
13
Erik Wekesser
28
Sebastian Nachreiner
23
Steve Breitkreuz
6
Benedikt Saller
1
Alexander Meyer
Jahn Regensburg
Jahn Regensburg
4-4-2
Thay người
46’
Robin Yalcin
Kai Proeger
65’
Haralambos Makridis
Konrad Faber
46’
Marco Stiepermann
Marcel Mehlem
65’
Sarpreet Singh
David Otto
63’
Julian Justvan
Dennis Srbeny
90’
Max Besuschkow
Christoph Moritz
75’
Felix Platte
Prince Osei Owusu
90’
Andreas Albers
Kaan Caliskaner
90’
Jan-Niklas Beste
Joel Zwarts
Cầu thủ dự bị
Moritz Schulze
Thorsten Kirschbaum
Jannis Heuer
Jan Elvedi
Dennis Srbeny
Konrad Faber
Prince Osei Owusu
Christoph Moritz
Maximilian Thalhammer
Bjorn Zempelin
Kelvin Ofori
Kaan Caliskaner
Kai Proeger
David Otto
Jonas Carls
Joel Zwarts
Marcel Mehlem
Andre Becker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
15/10 - 2021
20/03 - 2022
10/09 - 2022
18/03 - 2023
04/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Paderborn

Hạng 2 Đức
02/08 - 2025
Giao hữu
19/07 - 2025
Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Jahn Regensburg

Giao hữu
26/07 - 2025
Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arminia BielefeldArminia Bielefeld110043T
2DarmstadtDarmstadt110033T
3Karlsruher SCKarlsruher SC110013T
4PaderbornPaderborn110013T
5Schalke 04Schalke 04110013T
6ElversbergElversberg110013T
7Dynamo DresdenDynamo Dresden000000
8Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig000000
9Greuther FurthGreuther Furth000000
10Hannover 96Hannover 96000000
11KaiserslauternKaiserslautern000000
12MagdeburgMagdeburg000000
13Preussen MuensterPreussen Muenster1001-10B
14BerlinBerlin1001-10B
15Holstein KielHolstein Kiel1001-10B
161. FC Nuremberg1. FC Nuremberg1001-10B
17VfL BochumVfL Bochum1001-30B
18Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf1001-40B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X