Ilyas Ansah rời sân và được thay thế bởi Laurin Curda.
![]() (Pen) Martijn Kaars 15 | |
![]() Calvin Brackelmann (Kiến tạo: Sven Michel) 41 | |
![]() Marcus Mathisen 45 | |
![]() Alexander Ahl Holmstrom (Thay: Bryan Teixeira) 46 | |
![]() Alexander Ahl Holmstroem (Thay: Bryan Teixeira) 46 | |
![]() Felix Goetze (Kiến tạo: Marvin Mehlem) 61 | |
![]() Mohamed El Hankouri (Thay: Silas Gnaka) 62 | |
![]() Falko Michel (Thay: Marcus Mathisen) 62 | |
![]() Tobias Mueller (Thay: Patric Pfeiffer) 69 | |
![]() Santiago Castaneda (Thay: Sven Michel) 69 | |
![]() Alexander Ahl Holmstroem 72 | |
![]() Adriano Grimaldi (Thay: Filip Bilbija) 77 | |
![]() Marcel Hoffmeier (Thay: Calvin Brackelmann) 78 | |
![]() Sebastian Klaas (Thay: Marvin Mehlem) 78 | |
![]() Philipp Hercher (Thay: Alexander Nollenberger) 83 | |
![]() Laurin Curda (Thay: Ilyas Ansah) 90 |
Thống kê trận đấu Paderborn vs Magdeburg


Diễn biến Paderborn vs Magdeburg
Alexander Nollenberger rời sân và được thay thế bởi Philipp Hercher.
Marvin Mehlem rời sân và được thay thế bởi Sebastian Klaas.
Calvin Brackelmann rời sân và được thay thế bởi Marcel Hoffmeier.
Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.

Thẻ vàng cho Alexander Ahl Holmstroem.
Sven Michel rời sân và được thay thế bởi Santiago Castaneda.
Patric Pfeiffer rời sân và được thay thế bởi Tobias Mueller.
Marcus Mathisen rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.
Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Mohamed El Hankouri.
Marvin Mehlem đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Felix Goetze đã ghi bàn!
Bryan Teixeira rời sân và được thay thế bởi Alexander Ahl Holmstroem.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.
Sven Michel đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Calvin Brackelmann đã ghi bàn!
Sven Michel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Calvin Brackelmann đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Martijn Kaars từ Magdeburg đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Paderborn vs Magdeburg
Paderborn (3-5-2): Manuel Riemann (1), Tjark Lasse Scheller (25), Felix Götze (20), Calvin Marc Brackelmann (4), Raphael Obermair (23), Marvin Mehlem (6), Matt Hansen (22), Filip Bilbija (7), Aaron Zehnter (32), Ilyas Ansah (29), Sven Michel (11)
Magdeburg (4-2-3-1): Dominik Reimann (1), Lubambo Musonda (19), Patric Pfeiffer (3), Daniel Heber (15), Alexander Nollenberger (17), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Bryan Teixeira (8), Silas Gnaka (25), Baris Atik (23), Martijn Kaars (9)


Thay người | |||
69’ | Sven Michel Santiago Castaneda | 46’ | Bryan Teixeira Alexander Ahl Holmström |
77’ | Filip Bilbija Adriano Grimaldi | 62’ | Marcus Mathisen Falko Michel |
78’ | Calvin Brackelmann Marcel Hoffmeier | 62’ | Silas Gnaka Mo El Hankouri |
78’ | Marvin Mehlem Sebastian Klaas | 69’ | Patric Pfeiffer Tobias Muller |
90’ | Ilyas Ansah Larin Curda | 83’ | Alexander Nollenberger Philipp Hercher |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Schubert | Noah Kruth | ||
Larin Curda | Samuel Loric | ||
Marcel Hoffmeier | Tobias Muller | ||
Santiago Castaneda | Philipp Hercher | ||
Luca Herrmann | Abu-Bekir Ömer El-Zein | ||
Sebastian Klaas | Falko Michel | ||
Luis Engelns | Mo El Hankouri | ||
Felix Platte | Alexander Ahl Holmström | ||
Adriano Grimaldi | Xavier Amaechi |
Nhận định Paderborn vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại