![]() Carlos Daniel 15 | |
![]() Matchoi Djalo (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 46 | |
![]() Matchoi 52 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Witiness Quembo) 67 | |
![]() Pablo (Thay: Rui Fonte) 74 | |
![]() Tomás Morais Costa (Thay: Uilton) 74 | |
![]() Vitorino Antunes (Thay: Simao Rocha) 84 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Carlos Daniel) 84 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Jose Manuel Mendes Gomes) 84 | |
![]() Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Gustavo Da Silva Cunha) 84 | |
![]() Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez (Thay: Ulisses Wilson Jeronymo Rocha) 90 |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Nacional
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Nacional
57 Kiểm soát bóng 43
19 Phạm lỗi 18
30 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Nacional
Thay người | |||
46’ | Welton Nunes Carvalho Junior Matchoi Djalo | 67’ | Witiness Quembo Ruben Macedo |
74’ | Uilton Costinha | 84’ | Jose Manuel Mendes Gomes Andre Sousa |
74’ | Rui Fonte Pablo | 84’ | Gustavo Da Silva Cunha Luiz Eduardo Teodora da Silva |
84’ | Simao Rocha Vitorino Antunes | 90’ | Ulisses Wilson Jeronymo Rocha Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeimes | Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | ||
Vitorino Antunes | Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | ||
Miguel Alexis Moreno Moreno | Ruben Macedo | ||
Matchoi Djalo | Andre Sousa | ||
Marcos Paulo | Joao Tiago Serrao Garces | ||
Tiago Ribeiro | Sergio Marakis | ||
Luis Bastos | Diogo Miguel Guedes Almeida | ||
Costinha | Luiz Eduardo Teodora da Silva | ||
Pablo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Giao hữu
Primera Division Uruguay
Giao hữu
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại