![]() Welton Nunes Carvalho Junior (Kiến tạo: Tomás Morais Costa) 15 | |
![]() Welton Nunes Carvalho Junior 28 | |
![]() Tomás Morais Costa (Kiến tạo: Luiz Carlos) 32 | |
![]() Rodrigo Pinheiro Ferreira 41 | |
![]() Rodrigo Mora (Thay: Braima Sambu) 46 | |
![]() Rodrigo Fernandes 58 | |
![]() Anha Cande (Thay: Jorge Meirele) 66 | |
![]() Antonio Ribeiro (Thay: Rodrigo Pinheiro Ferreira) 74 | |
![]() Martim Fernandes (Thay: Rodrigo Fernandes) 74 | |
![]() Tiago Ribeiro (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 78 | |
![]() Aldair Neves Paulo Faustino (Kiến tạo: Luiz Carlos) 86 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 88 | |
![]() Miguel Alexis Moreno Moreno (Thay: Brian Kibambe Cipenga) 88 | |
![]() Ussumane Djalo (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 89 | |
![]() Joao Pedro Celeri Machado (Thay: Tomás Morais Costa) 90 | |
![]() Luis Bastos (Thay: Rui Fonte) 90 |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs FC Porto B
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

FC Porto B
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 17
15 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs FC Porto B
Thay người | |||
78’ | Welton Nunes Carvalho Junior Tiago Ribeiro | 46’ | Braima Sambu Rodrigo Mora |
88’ | Jean-Baptiste Gorby Marcos Paulo | 66’ | Jorge Meirele Anha Cande |
88’ | Brian Kibambe Cipenga Miguel Alexis Moreno Moreno | 74’ | Rodrigo Fernandes Martim Fernandes |
90’ | Rui Fonte Luis Bastos | 74’ | Rodrigo Pinheiro Ferreira Antonio Ribeiro |
90’ | Tomás Morais Costa Joao Pedro Celeri Machado | 89’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Ussumane Djalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Bastos | Gabriel Bras | ||
Joao Pedro Celeri Machado | Anha Cande | ||
Ange Josue Chibozo | Rodrigo Mora | ||
Icaro Do Carmo Silva | Ussumane Djalo | ||
Marcos Paulo | Diogo Fernandes | ||
Tiago Ribeiro | Martim Fernandes | ||
Jeimes | Rui Monteiro | ||
Miguel Alexis Moreno Moreno | Antonio Ribeiro | ||
Vitorino Antunes | Goncalo Santos Sousa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | H T H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 6 | 50 | T T B B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -2 | 44 | B B B B H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -7 | 38 | H B T T B |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại