Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Osijek vs Rijeka hôm nay 13-02-2022

Giải VĐQG Croatia - CN, 13/2

Kết thúc
1 : 0

Rijeka

Rijeka

Hiệp một: 0-0
CN, 23:30 13/02/2022
Vòng 23 - VĐQG Croatia
Stadion Gradski vrt
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Adam Gnezda Cerin (Thay: Haris Vuckic)
68
Issah Abass (Thay: Robert Muric)
68
Petar Brlek (Thay: Damjan Bohar)
71
Antonio Mance (Thay: Mijo Caktas)
71
Mihret Topcagic (Thay: Kristian Fucak)
83
(og) Sava Cestic
85
Jorge Obregon (Thay: Domagoj Pavicic)
89
Denis Busnja (Thay: Andres Solano)
89
Amer Hiros (Thay: Laszlo Kleinheisler)
90
Yevhen Cheberko (Thay: Ivan Fiolic)
90
Issah Abass
90+3'

Thống kê trận đấu Osijek vs Rijeka

số liệu thống kê
Osijek
Osijek
Rijeka
Rijeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
16/08 - 2021
H1: 1-0
08/12 - 2021
H1: 0-0
13/02 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Croatia
10/03 - 2022
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Croatia
24/04 - 2022
H1: 2-0
10/09 - 2022
H1: 0-2
21/01 - 2023
H1: 1-1
02/04 - 2023
H1: 1-0
28/05 - 2023
H1: 0-1
17/09 - 2023
H1: 0-0
02/12 - 2023
H1: 0-0
10/03 - 2024
H1: 2-0
20/05 - 2024
H1: 1-0
26/08 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
H1: 0-0
16/02 - 2025
H1: 0-2
24/04 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Osijek

VĐQG Croatia
25/05 - 2025
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-3
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Croatia
02/04 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Rijeka

Cúp quốc gia Croatia
30/05 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Croatia
25/05 - 2025
H1: 1-0
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
14/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Croatia
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka36181172865B T T B T
2Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3619892865T T T H T
3Hajduk SplitHajduk Split36171271563B B H T T
4NK VarazdinNK Varazdin3611169449T H H T B
5SlavenSlaven3613914-348H B B T B
6NK Istra 1961NK Istra 196136111510-348H H H T H
7OsijekOsijek3611916-642T T H B H
8NK LokomotivaNK Lokomotiva3610917-939B H H H T
9HNK GoricaHNK Gorica3691017-2237H B H B B
10SibenikSibenik367920-3228H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X